Tiết học đầu tiên (tr4)
Nhiều hơn, ít hơn (tr6) Không
Hình vuông, hình tròn (tr7) Không
Hình tam giác (tr9) Bài 1, bài 2, bài 3
Luyện tập (tr10) Không
Các số 1, 2, 3 (tr11) Bài 1, bài 2
Luyện tập (tr13) Bài 1, bài 2, bài 3
Các số 1, 2, 3, 4, 5 (tr14) Bài 1, bài 2
Ch¬ng tr×nh - M«n to¸n Lu ý : NÕu tiÕt nµo kh«ng cã trong cét ®iÒu chØnh th× thùc hiÖn theo CKTKN vµ CV 5842 T i ª t Tra ng Tªn bµi CKTKN Cv 896 Cv 5842 Thèng nhÊt ®iÒu chØnh, kÕt hîp chuÈn KTKN ( bµi tËp cÇn lµm ) Néi dung ®iÒu chØnh C¸ch ®iÒu chØnh néi dung Nếu không có điều kiện,được phép giảm bớt Nếu không có điều kiện, có thể giảm bớt 1 1 Tiết học đầu tiên (tr4) 2 Nhiều hơn, ít hơn (tr6) Không Không Không 3 Hình vuông, hình tròn (tr7) Không Bài 1, bài 2, bài 3 Không 4 Hình tam giác (tr9) Bài 1, bài 2, bài 3 Không Bài 1, bài 2, bài 3 5 Luyện tập (tr10) Không Bài 1, bài 2 Không 2 6 Các số 1, 2, 3 (tr11) Bài 1, bài 2 Bài 1, bai 3 Bài 1( 1/ 2 dßng mçi sè ), bài 2, bài 3( bá cét 3) 7 Luyện tập (tr13) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2 8 Các số 1, 2, 3, 4, 5 (tr14) Bài 1, bài 2 Bài 1, bài 2, bài 3 3 Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 9 Luyện tập (tr16) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 10 Bé hơn. Dấu < (tr17) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bá bài 2 Bài 1, , bài 3, bài 4 11 Lớn hơn. Dấu > (tr19) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3 4 12 Luyện tập (tr21) Bài 1, bài 2, bài 3 Bá bài 3 Bài 1, bài 2 13 Bằng nhau. Dấu = (tr22) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 14 Luyện tập (tr24) Bài 1, bài 2, bài 3 Bá bài 3 Bài 1, bài 2, 15 Luyện tập chung (tr25) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 5 16 Số 6 (tr26) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 17 Số 7 (tr28) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 18 Số 8 (tr30) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 19 Số 9 (tr32) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2 (dòng 2), bài 3 (dòng 3), bài 4 (cột 1, 2) 6 Số 0 (tr34) Bài 1, bài 2 (dòng 2), bài 3 (dòng 3), bài 4 (cột 1, 2) Bài 1, bài 4, bài 5 21 Số 10 (tr36) Bài 1, bài 4, bài 5 Bài 1, bài 3, bài 4 22 Luyện tập (tr38) Bài 1, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 3, bài 4 203 Luyện tập chung (tr40) Bài 1, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 7 24 Luyện tập chung (tr42) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Không 25 Kiểm tra Không Bài 1, bài 2, bài 3 26 Phép cộng trong phạm vi 3 (tr44) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 5 (a) 27 Luyện tập (tr45) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 5 (a) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 4 8 28 Phép cộng trong phạm vi 4 (tr47) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 4 bài 3 ( bá cột 1),TËp biÓu thÞ t×nh huèng trong h×nh vÏ b»ng phÐp tÝnh céng Bài 1, bài 2, bài 3 (bácột 1), bài 4. - TËp biÓu thÞ t×nh huèng trong h×nh vÏ b»ng phÐp tÝnh céng 29 Luyện tập (tr48) Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3 Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3 30 Phép cộng trong phạm vi 5 (tr49) Bài tập 3 Cột 1, 3 Bài 1, bài 2 ,bài tập 3 ( bá cột 1, 3 ), bài 4 (a) 31 Luyện tập (tr50) Bài 1, bài 2, bài 3 (dòng 1), bài 5 Bài tập 4 Cột 3 Bài 1, bài 2, bài 3 (dòng 1), BµI 4 ( Bá cét 3 ) bài 5 9 32 Số 0 trong phép cộng (tr51) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 33 Luyện tập (tr52) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài tập 4 Bảng 2 Bài 1, bài 2, bài 3 , bµi 4 ( gi¶m b¶ng 2 ) 34 Luyện tập chung (tr53) Bài 1, bài 2, bài 4 (a) Bài 1, bài 2, bài 4 (a) 35 Kiểm tra giữa học kì I Không Không 10 36 Phép trừ trong phạm vi 3 (tr54) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 37 Luyện tập (tr55) Bài 1 (cột 2, 3), bài 2, bài 3 (cột 2, 3), bài 4 Bài 1 (cột 4 ) Bài 1 ( gi¶m cột 4), bài 2, bài 3 (cột 2, 3), bài 4 38 Phép trừ trong phạm vi 4 (tr56) Bài 1 (cột 1, 2), bài 2, bài 3 Bài 1 Các phép tình 4–1, 4-3, 3-1, 3-2 Bài 1 ( gi¶m Các phép tình 4–1, 4-3, 3-1, 3-2), bài 2, bài 3 39 Luyện tập (tr57) Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3, bài 5 (a) bài 5 ( lµm ý b bá ý a) Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3, bài 5 (b) 11 40 Phép trừ trong phạm vi 5 (tr58) Bài 1, bài 2 (cột 1), bài 3, bài 4 (a) bài 2 bài 2 (cột 1) Bài 1, bài 2 (cột 1), bài 3, bài 4 (a) 41 Luyện tập (tr60) Bài 1, bài 2 (cột 1, 3), bài 3 (cột 1, 3), bài 4 bài 2, , bài 3 (cột 2) Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 2), bài 3 (cột 2 ), bài 4 42 Số 0 trong phép cộng (tr61) Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 bài 2 (cột 3) Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 3), bài 3 43 Luyện tập (tr62) Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2, bài 3 (cột 1, 2), bài 4 (cột 1, 2), bài 5 (a) bài 3 (cột 3) Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2, bài 3 ( gi¶m cột 3), bài 4 (cột 1, 2), bài 5 (a) 12 44 Luyện tập chung (tr63) Bài 1 (b), bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 2, 3), bài 4 Bài 1 (b), bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 2, 3), bài 4 45 Luyện tập chung (tr64) Bài 1, bài 2 (cột 1), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 bài 2 (cột 2 ), Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 46 Phép cộng trong phạm vi 6 (tr65) Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 3), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 bài 3 Dòng 2 Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 3), bài 3 (gi¶m dßng 2), bài 4 47 Phép trừ trong phạm vi 6 (tr66) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 2), bài 4 bài 3 (cột 3 ) Bài 1, bài 2, bài 3 ( gi¶m cột 3), bài 4 13 48 Luyện tập (tr67) Bài 1 (dòng 1), bài 2 (dòng 1), bài 3 (dòng 1), bài 4 (dòng 1), bài 5 bài 2 Dòng 2 Bài 1 (dòng 1), bài 2 ( gi¶m dòng 2), bài 3 (dòng 1), bài 4 (dòng 1), bài 5 49 Phép cộng trong phạm vi 7 (tr68) Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3 (dòng 1), bài 4 bài 3 (dòng 2), Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3 ( gi¶m dòng2), bài 4 50 Phép trừ trong phạm vi 7 (tr69) Bài 1, bài 2, bài 3 (dòng 1), bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3 (dòng 1), bài 4 51 Luyện tập (tr70) Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 3), bài 4 (cột 1, 2) bài 2 bài 3 (cột 3) (cột 2) Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 3), bài 3 ( gi¶m cột 2), bài 4 (cột 1, 2) 14 52 Phép cộng trong phạm vi 8 (tr71) Bài 1, bài 2 (cột 1, 3,4), bài 3 (dòng 1), bài 4 (a) bài 2 (cột 2) Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 2), bài 3 (dòng 1), bài 4 (a) 53 Phép trừ trong phạm vi 8 (tr73) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 4 (viết 1 phép tính) bài 3 (cột 2) Bài 1, bài 2, bài 3 ( gi¶m cột 2), bài 4 (viết 1 phép tính) 54 Luyện tập (tr75) Bài 1 (cột 1, 2), bài 2, bài 3 (cột 1, 2), bài 4 bài 3 (cột 4) Bài 1 (cột 1, 2), bài 2, bài 3 ( gi¶m cột 4), bài 4 55 Phép cộng trong phạm vi 9 (tr76) Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 (cột 1), bài 4 bài 2 (cột 3) Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 3), bài 3 (cột 1), bài 4 15 56 Phép trừ trong phạm vi 9 (tr78) Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 3), bài 3 (bảng 1), bài 4 bài 2 (cột 4) Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 4), bài 3 (bảng 1), bài 4 57 Luyện tập (tr80) Bài 1 (cột 1, 2), bài 2 (cột 1), bài 3 (cột 1, 3), bài 4 bài 3 (cột 2) Bài 1 (cột 1, 2), bài 2 (cột 1), bài 3 ( gi¶m cột 2), bài 4 58 Phép cộng trong phạm vi 10 (tr81) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài tập 1. Phần b (cột 4) Bài 1 (Phần b , gi¶m cét 4 ), bài 2, bài 3 59 Luyện tập (tr82) Bài 1, bài 2, bài 4, bài 5 Bài 1, bài 2, bài 4, bài 5 16 60 Phép trừ trong phạm vi 10 (tr83) Bài 1, bài 4 Bài tập 1. Phần b (cột 4) Bài 1 (Phần b , gi¶m cét 4), bài 4 61 Luyện tập (tr85) Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 62 Bảng cộng và trừ trong phạm vi 10 (tr86) Bài 1, bài 3 Bài 1, bài 3 63 Luyện tập (tr88) Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2 (phần 1), bài 3 (dòng 1), bài 4 Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2 (phần 1), bài 3 (dòng 1), bài 4 17 64 Luyện tập chung (tr89) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 4, 5, 6, 7), bài 4, bài 5 Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 4, 5, 6, 7), bài 4, bài 5 65 Luyện tập chung (tr90) Bài 1 (cột 3, 4), bài 2, bài 3 Bài 1 (cột 3, 4), bài 2, bài 3 66 Luyện tập chung (tr91) Bài 1, bài 2 (a, b, cột 1), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 Bài 1, bài 2 (a, b, cột 1), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 67 Luyện tập chung (tr92) Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3, bài 4 Yªu cÇu viÕt ®îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3, bài 4 .Yªu cÇu viÕt ®îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n 18 68 Kiểm tra cuối học kì I Không Không 65 Luyện tập chung (tr90) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 66 Luyện tập chung (tr91) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài tập 2. Phần b (dòng 3 ) Bài 1, bài 2 ( phÇn b dßng 3 ), bài 3 67 Luyện tập chung (tr92) Thực hành đo bằng que tính, gang tay, bước chân Thực hành đo bằng que tính, gang tay, bước chân 19 68 Kiểm tra cuối học kì I Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 73 Mười một, mười hai (tr101) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 74 Mười ba, mười bốn, mười lăm (tr103) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 75 Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín (tr105) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 20 76 Hai mươi. Hai chục (tr107) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 77 Phép cộng dạng 14 + 3 (tr108) Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2 (cột 2, 3), bài 3 (phần 1) Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2 (cột 2, 3), bài 3 (phần 1) 78 Luyện tập (tr109) Bài 1 (cột 1, 2, 4), bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 (cột 1, 3) (cột 1) (cột 3) (cột 2) (cột 2) Bài 1 ( gi¶m cột 2), bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 ( gi¶m cột 2) 79 Phép trừ dạng 17 - 3 (tr110) Bài 1 (a), bài 2 (cột 1, 3), bài 3 (phần 1) bài 2 (cột 2) Bài 1 (a), bài 2 ( gi¶m cột 2), bài 3 (phần 1) 21 80 Luyện tập (tr111) Bài 1, bài 2 (cột 2, 3, 4), bài 3 (dòng 1) bài 3 (dòng 2 ) Bài 1, bài 2 (cột 2, 3, 4), bài 3 ( gi¶m dòng 2) 81 Phép trừ dạng 17 - 7 (tr112) Bài 1 (cột 1, 3, 4), bài 2 (cột 1, 3), bài 3 Yªu cÇu viÕt ®îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n Bài 1 (cột 1, 3, 4), bài 2 (cột 1, 3), bài 3 .Yªu cÇu viÕt ®îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n 82 Luyện tập (tr113) Bài 1 (cột 1, 3, 4), bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 (cột 1, 2), bài 5 Bài 1 Bài 4 (cột 3) (dòng 3 ) -Yªu cÇu viÕt ®îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n Bài 1 (gi¶m cột 3 ), bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 (cột 1, 2), Bài 4 ( gi¶m dòng 3 ) bài 5 . Yªu cÇu viÕt ®îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n 83 Luyện tập (tr114) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 (cột 1, 3), bài 5 (cột 1, 3) Bài 5 (dòng 2) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 (cột 1, 3), bài 5 ( gi¶m dßng 2) 22 84 Bài toán có lời văn (tr115) - Bài tập 3 yêu cầu nêu tiếp câu hỏi bằng lời để có bài toán. - Bài tập 4 yêu cầu nhìn hình vẽ, nêu số thích hợp và câu hỏi bằng lời để có bài toán. - 4 bài toán trong bài học - Bài tập 3 yêu cầu nêu tiếp câu hỏi bằng lời để có bài toán. - Bài tập 4 yêu cầu nhìn hình vẽ, nêu số thích hợp và câu hỏi bằng lời để có bài toán. 85 Bài toán có lời văn (tr117) Bài 1, bài 2, bài 3 Bá bài 3 Bài 1, bài 2 86 Xăng-ti-mét. Đo độ dài (tr119) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 87 Luyện tập (tr121) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 23 88 Luyện tập (tr122) Bài 1, bài 2, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 4 89 Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước (tr123) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 90 Luyện tập chung (tr124) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 91 Luyện tập chung (tr125) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 24 92 Các số tròn chục (tr126) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 93 Luyện tập (tr128) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 94 Cộng các số tròn chục (tr129) Bài 1, bài 2, bài 3 bài 2 ( cét 2 ) Bài 1, bài 2 ( gi¶m cét 2), bài 3 95 Luyện tập (tr130) Bài 1, bài 2 (a), bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2 (a), bài 3, bài 4 25 96 Cộng các số tròn chục (tr131) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 97 Luyện tập (tr132) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 98 Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình (tr133) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 99 Luyện tập chung (tr135) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 bài 3 phần a ( cét 3 ) Bá bài 2, bá ý a bµi 3 Bài 1, bá ý a , bµi 3 bài ( phần a giảm cột 3 ) bài 4 26 100 Kiểm tra giữa học kì II Không Không 101 Các số có hai chữ số (tr136) Bài 1, bài 3, bài 4 Không làm bài tập 4 dòng 2, 3. Bài 1, bài 3, bài 4 ( bá dòng 2, 3 ) 102 Các số có hai chữ số (tiếp theo) (tr138) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 - Bá bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3 103 Các số có hai chữ số (tiếp theo) (tr140) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 27 104 So sánh các số có hai chữ số (tr142) Bài 1, bài 2 (a, b), bài 3 (a, b), bài 4 Bài 1 dòng 3 Bài 1 ( giảm dòng 3) , bài 2 (a, b), bài 3 (a, b), bài 4 105 Luyện tập (tr144) Bài 1, bài 2 (a, b), bài 3 (cột a, b), bài 4 Bài 3 ( cét c ) Bài 1, bài 2 (a, b), bài 3 ( giản cột c), bài 4 106 Bảng các số từ 1 đến 100 (tr145) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 107 Luyện tập (tr146) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 28 108 Luyện tập chung (tr147) Bài 1, bài 2, bài 3 (b, c), bài 4, bài 5 Bài 1, bài 2, bài 3 (b, c), bài 4, bài 5 109 Giải toán có lời văn (tiếp theo) (tr148) Bài 1, bài 2, bài 3 trong bài học - Bá bài 3 - Bài 1, bài 2 trong bài học 110 Luyện tập (tr150) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 111 Luyện tập (tr151) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 29 112 Luyện tập chung (tr152) Bài 1, bài 2 Bài 1, bài 2 113 Phép cộng trong phạm vi 100 (cộng không nhớ) (tr154) Bài 1, bài 2, bài 3 bài 4 Đoạn thẳng CD Bài 1, bài 2, bài 3 , bài 4 ( giảm đoạn thẳng CD) 114 Luyện tập (tr156) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 - Không làm bài tập 1 (cột 3), bài tập 2 (cột 2, 4). - “Vẽ được đoạn thẳng có độ dài cho trước”. Bài 1 ( bá 3 ) , bài 2 ( bá cét 2 , cét 4 ), bài 3, bài 4 . “Vẽ được đoạn thẳng có độ dài cho trước”. 115 Luyện tập (tr157) Bài 1, bài 2, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 4 30 116 Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) (tr158) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài tập 3. Phần a, b Bài 1, bài 2, bài 3 ( Phần a, b gi ảm c ột 3 ) 117 Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) (tr159) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 3) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 3) 118 Luyện tập (tr160) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 5 bài 3 Dòng 2 Bài 1, bài 2, bài 3 ( giảm dòng 2 ), bài 5 119 Các ngày trong tuần lễ (tr161) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 31 120 Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 (tr162) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Không làm bài tập 1 (cột 2), bài tập 2 (cột2). Bài 1 ( bá cét 2 ), bài 2 ( bá cét 2), bài 3, bài 4 121 Luyện tập (tr163) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 122 Đồng hồ. Thời gian (tr164) Không Không 123 Thực hành (tr165) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 32 124 Luyện tập (tr167) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 125 Luyện tập chung (tr168) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 126 Luyện tập chung (tr169) Bài 1, bài 2, bài 3 Bài 1, bài 2, bài 3 127 Kiểm tra Không Không 33 128 Ôn tập: Các số đến 10 (tr170) Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3, bài 4, bài 5 Bài tập 2. Phần b Dòng 3 Không làm bài tập 2 (cột 4). Bài 1, bài 2 ( ph ần b gi ảm d òng 3), bài 3, bài 4, bài 5 129 Ôn tập: Các số đến 10 (tr171) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài tập 2. Phần b Dòng 3 Không làm bài tập 2b (cột 3), bài tập 3 (cột3). Bài 1, bài 2 ( bá ý b dòng 3 ), bài 3 ( bá cét 3 ), bài 4 Ôn tập: Các số đến 10 (tr172) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 131 Ôn tập: Các số đến 10 (tr173) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 34 132 Ôn tập: Các số đến 100 (tr174) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 2, 3), bài 4 (cột 1, 2, 3, 4) Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 2, 3), bài 4 (cột 1, 2, 3, 4) 133 Ôn tập: Các số đến 100 (tr175) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 134 Ôn tập: Các số đến 100 (tr176) Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4, bài 5 Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4, bài 5 135 Ôn tập: Các số đến 100 (tr177) Bài 1, bài 2 (a, c), bài 3 (cột 1, 2), bài 4, bài 5 Bài 1, bài 2 (a, c), bài 3 (cột 1, 2), bài 4, bài 5 35 136 Luyện tập chung (tr178) Bài 1, bài 2 (b), bài 3 (cột 2, 3), bài 4, bài 5 Bài 1, bài 2 (b), bài 3 (cột 2, 3), bài 4, bài 5 137 Luyện tập chung (tr179) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4, bài 5 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4, bài 5 138 Luyện tập chung (tr180) Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 139 Luyện tập chung (tr181) Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4, bài 5 Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4, bài 5 140 Kiểm tra cuối năm Không Không
Tài liệu đính kèm: