Chương trình - Môn Toán

Chương trình - Môn Toán

Tiết học đầu tiên (tr4)

Nhiều hơn, ít hơn (tr6) Không

Hình vuông, hình tròn (tr7) Không

Hình tam giác (tr9) Bài 1, bài 2, bài 3

Luyện tập (tr10) Không

Các số 1, 2, 3 (tr11) Bài 1, bài 2

Luyện tập (tr13) Bài 1, bài 2, bài 3

Các số 1, 2, 3, 4, 5 (tr14) Bài 1, bài 2

 

doc 11 trang Người đăng Nobita95 Lượt xem 1389Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Chương trình - Môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Ch­¬ng tr×nh - M«n to¸n
L­u ý : NÕu tiÕt nµo kh«ng cã trong cét ®iÒu chØnh th× thùc hiÖn theo CKTKN vµ CV 5842
 T
 i
 ª
 t
Tra
ng
Tªn bµi 
CKTKN
 Cv 896
 Cv 5842
Thèng nhÊt ®iÒu chØnh, kÕt hîp chuÈn KTKN
 ( bµi tËp cÇn lµm )
Néi dung ®iÒu chØnh
C¸ch ®iÒu chØnh néi
 dung
Nếu không có điều kiện,được phép giảm bớt
Nếu không có điều kiện, có thể giảm bớt
1
1
Tiết học đầu tiên (tr4)
2
Nhiều hơn, ít hơn (tr6)
Không
Không
Không
3
Hình vuông, hình tròn (tr7)
Không
Bài 1, bài 2, bài 3
Không
4
Hình tam giác (tr9)
Bài 1, bài 2, bài 3
Không
Bài 1, bài 2, bài 3
5
Luyện tập (tr10)
Không
Bài 1, bài 2
Không
2
6
Các số 1, 2, 3 (tr11)
Bài 1, bài 2
Bài 1, bai 3
Bài 1( 1/ 2 dßng mçi sè ), bài 2, bài 3( bá cét 3)
7
Luyện tập (tr13)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2
8
Các số 1, 2, 3, 4, 5 (tr14)
Bài 1, bài 2
Bài 1, bài 2, bài 3
3
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
9
Luyện tập (tr16)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
 10
Bé hơn. Dấu < (tr17)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bá bài 2
Bài 1, , bài 3, bài 4
 11
Lớn hơn. Dấu > (tr19)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3
4
12
Luyện tập (tr21)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bá bài 3
Bài 1, bài 2
13
Bằng nhau. Dấu = (tr22)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
14
Luyện tập (tr24)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bá bài 3
Bài 1, bài 2, 
15
Luyện tập chung (tr25)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
5
16
Số 6 (tr26)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
17
Số 7 (tr28)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
18
Số 8 (tr30)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
 19 
Số 9 (tr32)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2 (dòng 2), bài 3 (dòng 3), bài 4 (cột 1, 2)
6
Số 0 (tr34)
Bài 1, bài 2 (dòng 2), bài 3 (dòng 3), bài 4 (cột 1, 2)
Bài 1, bài 4, bài 5
21
Số 10 (tr36)
Bài 1, bài 4, bài 5
Bài 1, bài 3, bài 4
22
Luyện tập (tr38)
Bài 1, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 3, bài 4
203
Luyện tập chung (tr40)
Bài 1, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
7
24
Luyện tập chung (tr42)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Không
25
Kiểm tra
Không
Bài 1, bài 2, bài 3
26
Phép cộng trong phạm vi 3 (tr44)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 5 (a)
27
Luyện tập (tr45)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 5 (a)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 4
8
28
Phép cộng trong phạm vi 4 (tr47)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 4
bài 3 ( bá cột 1),TËp biÓu thÞ t×nh huèng trong h×nh vÏ b»ng phÐp tÝnh céng
Bài 1, bài 2, bài 3 (bácột 1), bài 4. 
- TËp biÓu thÞ t×nh huèng trong h×nh vÏ b»ng phÐp tÝnh céng
29
Luyện tập (tr48)
Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3
Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3
30
Phép cộng trong phạm vi 5 (tr49)
Bài tập 3
Cột 1, 3
Bài 1, bài 2 ,bài tập 3 ( bá cột 1, 3 ), bài 4 (a)
31
Luyện tập (tr50)
Bài 1, bài 2, bài 3 (dòng 1), bài 5 
Bài tập 4
Cột 3
Bài 1, bài 2, bài 3 (dòng 1), BµI 4 ( Bá cét 3 ) bài 5 
9
32
Số 0 trong phép cộng (tr51)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
33
Luyện tập (tr52)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài tập 4
Bảng 2
Bài 1, bài 2, bài 3 , bµi 4
 ( gi¶m b¶ng 2 )
34
Luyện tập chung (tr53)
Bài 1, bài 2, bài 4 (a)
Bài 1, bài 2, bài 4 (a)
35
Kiểm tra giữa học kì I
Không
Không
10
36
Phép trừ trong phạm vi 3 (tr54)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
37
Luyện tập (tr55)
Bài 1 (cột 2, 3), bài 2, bài 3 (cột 2, 3), bài 4
Bài 1
(cột 4 )
Bài 1 ( gi¶m cột 4), bài 2, bài 3 (cột 2, 3), bài 4
38
Phép trừ trong phạm vi 4 (tr56)
Bài 1 (cột 1, 2), bài 2, bài 3
Bài 1
Các phép tình 4–1, 4-3, 3-1, 3-2
Bài 1 ( gi¶m Các phép tình 4–1, 4-3, 3-1, 3-2), bài 2, bài 3
39
Luyện tập (tr57)
Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3, bài 5 (a)
bài 5 ( lµm ý b bá ý a)
Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3, 
bài 5 (b)
11
40
Phép trừ trong phạm vi 5 (tr58)
Bài 1, bài 2 (cột 1), bài 3, bài 4 (a)
bài 2
bài 2 (cột 1)
Bài 1, bài 2 (cột 1), bài 3, bài 4 (a)
 41 
Luyện tập (tr60)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 3), bài 3 (cột 1, 3), bài 4 
 bài 2, , bài 3
(cột 2)
Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 2), bài 3 (cột 2 ), bài 4 
 42
Số 0 trong phép cộng (tr61)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3
bài 2
(cột 3)
Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 3), bài 3
 43
Luyện tập (tr62)
Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2, bài 3 (cột 1, 2), bài 4 (cột 1, 2), bài 5 (a)
bài 3
(cột 3)
Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2, bài 3 ( gi¶m cột 3), bài 4 (cột 1, 2), bài 5 (a)
12
 44
Luyện tập chung (tr63)
Bài 1 (b), bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 2, 3), bài 4 
Bài 1 (b), bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 2, 3), bài 4 
45
Luyện tập chung (tr64)
Bài 1, bài 2 (cột 1), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 
bài 2
(cột 2 ),
Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 
46
Phép cộng trong phạm vi 6 (tr65)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 3), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 
bài 3
Dòng 2
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 3), bài 3 (gi¶m dßng 2), bài 4 
47
Phép trừ trong phạm vi 6 (tr66)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 2), bài 4 
bài 3
(cột 3 )
Bài 1, bài 2, bài 3 ( gi¶m cột 3), bài 4 
13
48
Luyện tập (tr67)
Bài 1 (dòng 1), bài 2 (dòng 1), bài 3 (dòng 1), bài 4 (dòng 1), bài 5 
bài 2
Dòng 2
Bài 1 (dòng 1), bài 2 ( gi¶m dòng 2), bài 3 (dòng 1), bài 4 (dòng 1), bài 5 
49
Phép cộng trong phạm vi 7 (tr68)
Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3 (dòng 1), bài 4
bài 3
(dòng 2),
Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3 ( gi¶m dòng2), bài 4
50
Phép trừ trong phạm vi 7 (tr69)
Bài 1, bài 2, bài 3 (dòng 1), bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3 (dòng 1), bài 4
51
Luyện tập (tr70)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 3), bài 4 (cột 1, 2)
bài 2
bài 3
(cột 3)
(cột 2)
Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 3), bài 3 ( gi¶m cột 2), bài 4 (cột 1, 2)
14
52
Phép cộng trong phạm vi 8 (tr71)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 3,4), bài 3 (dòng 1), bài 4 (a)
bài 2
(cột 2)
Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 2), bài 3 (dòng 1), bài 4 (a)
53
Phép trừ trong phạm vi 8 (tr73)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1), bài 4 (viết 1 phép tính)
bài 3
(cột 2)
Bài 1, bài 2, bài 3 ( gi¶m cột 2), bài 4 (viết 1 phép tính)
54
Luyện tập (tr75)
Bài 1 (cột 1, 2), bài 2, bài 3 (cột 1, 2), bài 4 
bài 3
(cột 4)
Bài 1 (cột 1, 2), bài 2, bài 3 ( gi¶m cột 4), bài 4 
55
Phép cộng trong phạm vi 9 (tr76)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 (cột 1), bài 4 
bài 2
(cột 3)
Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 3), bài 3 (cột 1), bài 4 
15
56
Phép trừ trong phạm vi 9 (tr78)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 3), bài 3 (bảng 1), bài 4 
bài 2
(cột 4)
Bài 1, bài 2 ( gi¶m cột 4), bài 3 (bảng 1), bài 4 
 57
Luyện tập (tr80)
Bài 1 (cột 1, 2), bài 2 (cột 1), bài 3 (cột 1, 3), bài 4 
bài 3
(cột 2)
Bài 1 (cột 1, 2), bài 2 (cột 1), bài 3 ( gi¶m cột 2), bài 4 
58
Phép cộng trong phạm vi 10 (tr81)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài tập 1.
Phần b
(cột 4)
Bài 1 (Phần b , gi¶m cét 4 ), bài 2, bài 3
59
Luyện tập (tr82)
Bài 1, bài 2, bài 4, bài 5
Bài 1, bài 2, bài 4, bài 5
16
60
Phép trừ trong phạm vi 10 (tr83)
Bài 1, bài 4
Bài tập 1.
Phần b
(cột 4)
Bài 1 (Phần b , gi¶m cét 4), bài 4
61
Luyện tập (tr85)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3
62
Bảng cộng và trừ trong phạm vi 10 (tr86)
Bài 1, bài 3
Bài 1, bài 3
63
Luyện tập (tr88)
Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2 (phần 1), bài 3 (dòng 1), bài 4 
Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2 (phần 1), bài 3 (dòng 1), bài 4 
17
64
Luyện tập chung (tr89)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 4, 5, 6, 7), bài 4, bài 5
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 4, 5, 6, 7), bài 4, bài 5
65
Luyện tập chung (tr90)
Bài 1 (cột 3, 4), bài 2, bài 3
Bài 1 (cột 3, 4), bài 2, bài 3
 66
Luyện tập chung (tr91)
Bài 1, bài 2 (a, b, cột 1), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 
Bài 1, bài 2 (a, b, cột 1), bài 3 (cột 1, 2), bài 4 
67
Luyện tập chung (tr92)
Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3, bài 4 
Yªu cÇu viÕt ®­îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n
Bài 1, bài 2 (dòng 1), bài 3, bài 4 .Yªu cÇu viÕt ®­îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n
18
68
Kiểm tra cuối học kì I
Không
Không
65
Luyện tập chung (tr90)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
66
Luyện tập chung (tr91)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài tập 2.
Phần b
(dòng 3 )
Bài 1, bài 2 ( phÇn b dßng 3 ), bài 3
67
Luyện tập chung (tr92)
Thực hành đo bằng que tính, gang tay, bước chân
Thực hành đo bằng que tính, gang tay, bước chân
19
68
Kiểm tra cuối học kì I
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
73
Mười một, mười hai (tr101)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
74
Mười ba, mười bốn, mười lăm (tr103)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
75
Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín (tr105)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
20
76
Hai mươi. Hai chục (tr107)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
77
Phép cộng dạng 14 + 3 (tr108)
Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2 (cột 2, 3), bài 3 (phần 1)
Bài 1 (cột 1, 2, 3), bài 2 (cột 2, 3), bài 3 (phần 1)
78
Luyện tập (tr109)
Bài 1 (cột 1, 2, 4), bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 (cột 1, 3)
(cột 1)
(cột 3)
(cột 2)
(cột 2)
Bài 1 ( gi¶m cột 2), bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 ( gi¶m cột 2)
79
Phép trừ dạng 17 - 3 (tr110)
Bài 1 (a), bài 2 (cột 1, 3), bài 3 (phần 1)
bài 2
(cột 2)
Bài 1 (a), bài 2 ( gi¶m cột 2), bài 3 (phần 1)
21
80
Luyện tập (tr111)
Bài 1, bài 2 (cột 2, 3, 4), bài 3 (dòng 1)
bài 3
(dòng 2 )
Bài 1, bài 2 (cột 2, 3, 4), bài 3 ( gi¶m dòng 2)
81
Phép trừ dạng 17 - 7 (tr112)
Bài 1 (cột 1, 3, 4), bài 2 (cột 1, 3), bài 3
Yªu cÇu viÕt ®­îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n
Bài 1 (cột 1, 3, 4), bài 2 (cột 1, 3), bài 3 .Yªu cÇu viÕt ®­îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n
82
Luyện tập (tr113)
Bài 1 (cột 1, 3, 4), bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 (cột 1, 2), bài 5
Bài 1
Bài 4
 (cột 3)
(dòng 3 )
-Yªu cÇu viÕt ®­îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n
Bài 1 (gi¶m cột 3 ), bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3 (cột 1, 2), Bài 4 ( gi¶m dòng 3 ) bài 5 . Yªu cÇu viÕt ®­îc phÐp tÝnh thÝch hîp víi TT bµi to¸n
83
Luyện tập (tr114)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 (cột 1, 3), bài 5 (cột 1, 3)
Bài 5
(dòng 2)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4 (cột 1, 3), bài 5 ( gi¶m dßng 2)
22
84
Bài toán có lời văn (tr115)
- Bài tập 3 yêu cầu nêu tiếp câu hỏi bằng lời để có bài toán.
- Bài tập 4 yêu cầu nhìn hình vẽ, nêu số thích hợp và câu hỏi bằng lời để có bài toán.
- 4 bài toán trong bài học
- Bài tập 3 yêu cầu nêu tiếp câu hỏi bằng lời để có bài toán.
- Bài tập 4 yêu cầu nhìn hình vẽ, nêu số thích hợp và câu hỏi bằng lời để có bài toán.
85
Bài toán có lời văn (tr117)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bá bài 3
Bài 1, bài 2
86
Xăng-ti-mét. Đo độ dài (tr119)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
87
Luyện tập (tr121)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
23
88
Luyện tập (tr122)
Bài 1, bài 2, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 4
89
Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước (tr123)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
90
Luyện tập chung (tr124)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
91
Luyện tập chung (tr125)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
24
92
Các số tròn chục (tr126)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
93
Luyện tập (tr128)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
94
Cộng các số tròn chục (tr129)
Bài 1, bài 2, bài 3
bài 2
 ( cét 2 )
Bài 1, bài 2 ( gi¶m cét 2), bài 3
95
Luyện tập (tr130)
Bài 1, bài 2 (a), bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2 (a), bài 3, bài 4
25
96
Cộng các số tròn chục (tr131)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
97
Luyện tập (tr132)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
98
Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình (tr133)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
99
Luyện tập chung (tr135)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
bài 3 phần a
 ( cét 3 )
Bá bài 2, bá ý a bµi 3
Bài 1, bá ý a , bµi 3 bài ( phần a giảm cột 3 ) bài 4
26
100
Kiểm tra giữa học kì II 
Không
Không
101
Các số có hai chữ số (tr136)
Bài 1, bài 3, bài 4
Không làm bài tập 4 dòng 2, 3. 
Bài 1, bài 3, bài 4 ( bá dòng 2, 3 )
102
Các số có hai chữ số (tiếp theo) (tr138)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
- Bá bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3
103
Các số có hai chữ số (tiếp theo) (tr140)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
27
104
So sánh các số có hai chữ số (tr142)
Bài 1, bài 2 (a, b), bài 3 (a, b), bài 4
Bài 1
dòng 3
Bài 1 ( giảm dòng 3) , bài 2 (a, b), bài 3 (a, b), bài 4
105
Luyện tập (tr144)
Bài 1, bài 2 (a, b), bài 3 (cột a, b), bài 4
Bài 3
( cét c )
Bài 1, bài 2 (a, b), bài 3 ( giản cột c), bài 4
106
Bảng các số từ 1 đến 100 (tr145)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
107
Luyện tập (tr146)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
28
108
Luyện tập chung (tr147)
Bài 1, bài 2, bài 3 (b, c), bài 4, bài 5
Bài 1, bài 2, bài 3 (b, c), bài 4, bài 5
109
Giải toán có lời văn (tiếp theo) (tr148)
Bài 1, bài 2, bài 3 trong bài học
- Bá bài 3
- Bài 1, bài 2 trong bài học
110
Luyện tập (tr150)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
111
Luyện tập (tr151)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
29
112
Luyện tập chung (tr152)
Bài 1, bài 2
Bài 1, bài 2
113
Phép cộng trong phạm vi 100 (cộng không nhớ) (tr154)
Bài 1, bài 2, bài 3
bài 4
Đoạn thẳng CD
Bài 1, bài 2, bài 3 , bài 4 ( giảm đoạn thẳng CD)
114
Luyện tập (tr156)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
- Không làm bài tập 1 (cột 3), bài tập 2 (cột 2, 4). 
- “Vẽ được đoạn thẳng có độ dài cho trước”.
Bài 1 ( bá 3 ) , bài 2 ( bá cét 2 , cét 4 ), bài 3, bài 4 . “Vẽ được đoạn thẳng có độ dài cho trước”.
115
Luyện tập (tr157)
Bài 1, bài 2, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 4
30
116
Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) (tr158)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài tập 3.
Phần a, b
Bài 1, bài 2, bài 3 (
Phần a, b gi ảm c ột 3 )
117
Phép trừ trong phạm vi 100 (trừ không nhớ) (tr159)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 3)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 3)
118
Luyện tập (tr160)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 5
bài 3
Dòng 2
Bài 1, bài 2, bài 3 ( giảm dòng 2 ), bài 5
119
Các ngày trong tuần lễ (tr161)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
31
120
Cộng, trừ không nhớ trong phạm vi 100 (tr162)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Không làm bài tập 1 (cột 2), bài tập 2 (cột2).
Bài 1 ( bá cét 2 ), bài 2 ( bá cét 2), bài 3, bài 4
121
Luyện tập (tr163)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
122
Đồng hồ. Thời gian (tr164)
Không
Không
123
Thực hành (tr165)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
32
124
Luyện tập (tr167)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
125
Luyện tập chung (tr168)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
126
Luyện tập chung (tr169)
Bài 1, bài 2, bài 3
Bài 1, bài 2, bài 3
127
Kiểm tra
Không
Không
33
128
Ôn tập: Các số đến 10 (tr170)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2, 4), bài 3, bài 4, bài 5
Bài tập 2.
Phần b
Dòng 3
Không làm bài tập 2 (cột 4).
Bài 1, bài 2 ( ph ần b gi ảm d òng 3), bài 3, bài 4, bài 5
129
Ôn tập: Các số đến 10 (tr171)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài tập 2.
Phần b
Dòng 3
Không làm bài tập 2b (cột 3), bài tập 3 (cột3).
Bài 1, bài 2 ( bá ý b dòng 3 ), bài 3 
( bá cét 3 ), bài 4
Ôn tập: Các số đến 10 (tr172)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
131
Ôn tập: Các số đến 10 (tr173)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
34
132
Ôn tập: Các số đến 100 (tr174)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 2, 3), bài 4 (cột 1, 2, 3, 4)
Bài 1, bài 2, bài 3 (cột 1, 2, 3), bài 4 (cột 1, 2, 3, 4)
133
Ôn tập: Các số đến 100 (tr175)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4
134
Ôn tập: Các số đến 100 (tr176)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4, bài 5
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4, bài 5
135
Ôn tập: Các số đến 100 (tr177)
Bài 1, bài 2 (a, c), bài 3 (cột 1, 2), bài 4, bài 5
Bài 1, bài 2 (a, c), bài 3 (cột 1, 2), bài 4, bài 5
35
136
Luyện tập chung (tr178)
Bài 1, bài 2 (b), bài 3 (cột 2, 3), bài 4, bài 5
Bài 1, bài 2 (b), bài 3 (cột 2, 3), bài 4, bài 5
137
Luyện tập chung (tr179)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4, bài 5
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4, bài 5
138
Luyện tập chung (tr180)
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4
Bài 1, bài 2 (cột 1, 2), bài 3 (cột 1, 2), bài 4
139
Luyện tập chung (tr181)
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4, bài 5
Bài 1, bài 2, bài 3, bài 4, bài 5
140
Kiểm tra cuối năm
Không
Không

Tài liệu đính kèm:

  • docCHUAN MON TOAN - LOP 1- DA SUA.doc