PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG HƯNG ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II TRƯỜNG TH PHÚ LƯƠNG Năm học: 2022- 2023 Môn: TOÁN LỚP 1 Thời gian: 35 phút (không kể thời gian giao đề) Họ và tên ................................... ......... Lớp: .................... Điểm Lời phê của giáo viên: .......... ... . ...... .. I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (5điểm) Lựachọnđáp án (A, B, C, D) đúng để trả lời câu hỏi. Câu 1. a) Trong các số: 27, 69, 85, 98 số nào lớn nhất? A. 27 B. 69 C. 85 D. 98 b) Số “Bảy mươi ba “viết là: A. 703 B. 73 C. 63 D. 66 Câu 2. a) Số liền trước của 50 là: A. 40 B. 60 C. 49 D. 70 b) Phép cộng 45+20 có kết quả bằng: A. 65 B . 55 C. 50 D. 74 Câu 3. Các số 28,76,54,74 theo thứ tự từ lớn đến bé là: A. 28,76,54,74 B. 76,74,54,28 C. 28, 54, 76, 74 D. 28, 54, 74, 76 Câu 4.Điền số thích hợp vào ô trống: 96 - ...... = 62 A. 33 B. 34 C. 60 D. 24 Câu 5.Lấy số tròn chục liền trước của 70 trừ đi 20 ta được: A. 40 B. 50 C. 90 D. 60 Câu6:Bốn ngày trước là ngày 15. Vậy hôm nay là ngày: A. 18 B. 19 C. 20 D. 21 Câu 7: Viết số thích hợp vào chỗ chấm : Hình vẽ bên có : ............... hình tam giác ................ hình tròn ................ hình vuông II. PHẦN TỰ LUẬN: (5 điểm) Câu8.Đặt tính rồi tính: 12 + 4 35 + 11 49 – 2 87 – 26 Câu9.Tính: a) 78 – 7 - 1 = .......... b) 23+ 10 +15 =........... Câu10. Lớp 1A có 38 bạn, trong đó có 17 bạn nữ. Hỏi lớp 1A có bao nhiêu bạn nam? Viết phép tính và câu trả lời. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 1 NĂM HỌC 2022-2023 CHỦ ĐỀ Mức 1 Mức 2 Mức 3 Tổng TN TL TN TL TN TL TN TL Sốcâu 4 1 243 SỐ HỌC Câusố 1,2,3,6 8 9 , 10 Sốđiểm 2,5đ 2đ 3đ HÌNH Sốcâu2 1 3 HỌC VÀ ĐO LƯỜNG Câusố 4 , 5 7 Sốđiểm 1,5đ 1 đ TS câu Sốcâu 6 1 2 7 3 1 Sốđiểm 4 1 3 5 5 2 HƯỚNG DẪN CHẤM, CHO ĐIỂM MÔN TOÁN 1 NĂM HỌC 2022-2023 Phần 1:Trắcnghiệm (5 điểm) Khoanh tròn chữ cái trước đáp án đúng trong các câu sau: Câu 1 2 3 4 5 6 Đápán 1. D 1. C BBA B 2. B 2. A Sốđiểm 0,5 điểm 0,5 điểm 0,5 điểm 0,5điểm 1 điểm 1 điểm Câu 7:(1 điểm) Hình vẽ bên có :4 hình tam giác 1 hình tròn 2 hình vuông Phần2 :Tựluận (5 điểm) Câu8. (2điểm)Đặt tính rồi tính.: 12 + 4 35 + 11 49 – 2 87 – 26 12 + 35 _ 49 _ 87 4 11 2 26 16 46 47 61 Câu9. (1 điểm)Tính: a) 78 – 7 - 1 = 70 b) 23+ 10 +15 = 48 Câu10.(2điểm): Bài giải 38 - 17 = 21 ( bạn) Lớp 1A có số bạn nam là:21 bạn.
Tài liệu đính kèm: