Bài 2: Điền dấu lớn dấu >; <; =="" (="" 1,5="">;>
9 6 4 5 7 .4
8 8 10 0 1 2
Bài 3: Tính( 2,5điểm)
a) 2 9 5 8
+ - + -
6 0 3 4
. . . .
b) 8 – 6 = 1 + 7 – 3 =
7 + 2 = 8 – 4 + 2 =
Bài 4: ( 1điểm)
a) Khoanh vào số bé nhất:
9 ; 5 ; 7 ; 10 ; 8.
b) Khoanh vào số lớn nhất:
1 ; 4 ; 5 ; 2 ; 6.
Bài 5: Hình vẽ bên có( 1điểm)
a) hình tam giác
b) hình vuông
Trường ĐỀ KT CUỐI HỌC KỲ I Lớp. MÔN TOÁN KHỐI 1 Họ và tên Thời gian: 60 phút Điểm Lời phê của giáo viên Người coi KT. Người chấm KT. Bài 1: Vẽ thêm chấm tròn tương ứng số bên dưới (1điểm) 9 8 10 5 Bài 2: Điền dấu lớn dấu >; <; = ( 1,5 điểm) 96 45 7...4 88 10 0 12 Bài 3: Tính( 2,5điểm) a) 2 9 5 8 + - + - 6 0 3 4 . . . . b) 8 – 6 = 1 + 7 – 3 = 7 + 2 = 8 – 4 + 2 = Bài 4: ( 1điểm) Khoanh vào số bé nhất: 9 ; 5 ; 7 ; 10 ; 8. Khoanh vào số lớn nhất: 1 ; 4 ; 5 ; 2 ; 6. Bài 5: Hình vẽ bên có( 1điểm) hình tam giác hình vuông Bài 6: Số? ( 1điểm) 4 = 1 + 3 - = 1 + 2 = 5 4 + = 4 Bài 7: Viết phép tính thích hợp ( 1 điểm) Đáp án Câu 1: (1 điểm) mỗi ô đúng được 0,25 điểm Câu 2: ( 1,5điểm)điền đúng các dấu mỗi phép tính đúng được 0,25 điểm. Câu 3: ( 2,5 điểm) a) đúng mỗi phép tính được 0,25 điểm b) đúng 2 câu đầu mỗi câu được 0,25 điểm; 2 câu sau mỗi câu được 0,5 điểm câu 4:(1điểm) a)Khoanh đúng được 0,5 điểm b) Khoanh đúng được 0,5 điểm câu 5:(1điểm) Điền đúng 3 hình tam giác( 0,5) Điền đúng 1 hình vuông( 0,5) câu 6:(1điểm) Điền đúng mỗi số 0,25 điểm câu 7:(2điểm) a) Viết đúng: 7 + 2 = 9( 1điểm) b) Điền đúng được ( 1 điểm)
Tài liệu đính kèm: