Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn:
Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống:
Bài tập
Bài 1: a. Viết số
AI NHANH, AI ĐÚNG?
AI ĐÚNG, AI SAI?
Đúng giơ hoa đỏ
Sai giơ hoa xanh
Bài 3: Viết số
Bài4: Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó .
Toán lớp 1 Kiểm tra bài cũ Tính : 20 + 70 = 60cm – 10cm = 90 50cm Toán Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 70, 50,40,10,90 10 40 50 70 90 Toán : Điền dấu >, <, = thích hợp vào ô trống: 80 – 60 10 + 30 < Toán: Chục Đơn vị Viết số Đọc số 2 3 23 hai mươi ba 3 6 36 ba mươi sáu 4 2 42 bốn mươi hai Toán: Các số có hai chữ số 43 27 39 Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài tập Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 1 : a. Viết số Đ Đọc số Viết số Hai mươi mốt 22 Hai mươi Hai mươi hai Hai mươi ba Hai mươi tư Hai mươi lăm Hai mươi sáu Hai mươi bảy Hai mươi tám 21 20 23 24 25 26 27 28 Hai mươi chín 29 Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ AI NHANH, AI ĐÚNG? 19 21 26 20 22 23 24 25 27 28 29 30 31 32 Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ AI ĐÚNG, AI SAI? Đúng giơ hoa đỏ Sai giơ hoa xanh Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Ba mươi: 30 Ba mươi tám: 28 38 Ba mươi tư : 34 Ba mươi mốt: 31 Ba mươi ba: 32 33 Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Ba mươi hai: 23 Ba mươi lăm: 35 Ba mươi bảy: 37 Ba mươi chín: 30 Ba mươi sáu: 36 32 39 Toán: CÁC SỐ CÓ HAI CHỮ SỐ Bài 3: Viết số Bốn mươi: 40 . Bốn mươi mốt: . . . Bốn mươi hai: Bốn mươi ba: Bốn mươi bảy: Bốn mươi tư: Bốn mươi lăm: Bốn mươi sáu: Bốn mươi tám: Bốn mươi chín: Năm mươi: . . . . . . . 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 Bài4 : Viết số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó . 24 26 30 36 35 38 42 46 40 45 50 25 27 28 29 31 32 33 34 35 36 37 39 40 41 43 44 45 39 41 42 43 44 46 47 48 49 Toán : Các số có hai chữ số Chúc các em học sinh chăm ngoan, học giỏi!
Tài liệu đính kèm: