Viết số:
Ba mươi ba, chín mươi, chín mươi chín,
năm mươi tám, tám mươi lăm, hai mươi mốt,
bảy mươi mốt, sáu mươi sáu, một trăm
Viết số:
Số liền trước của 62 là
Số liền trước của 80 là
Số liền trước của 99 là
MÔN:TOÁN-LỚP 1 BÀI: LUYỆN TẬP Toán Kiểm tra bài cũ Toán Luyện tập 1 Viết số: Ba m ươ i ba, chín m ươ i, chín m ươ i chín, n ă m m ươ i tám, tám m ươ i l ă m, hai m ươ i mốt, bảy m ươ i mốt, sáu m ươ i sáu, một tr ă m Toán Luyện tập 2 Viết số: Số liền tr ư ớc của 80 là Số liền tr ư ớc của 99 là Số liền tr ư ớc của 61 là Số liền tr ư ớc của 79 là ; ; 61 79 . . . 60 78 99 98 . . . . . . . . . a) Số liền tr ư ớc của 62 là . . . Toán Luyện tập 2 Viết số: Số liền sau của 20 là . . . Số liền sau của 75 là . . . ; ; Số liền sau của 38 là . . . Số liền sau của 99 là . . . b) 21 Số liền sau của 20 là . . . 76 Số liền sau của 75 là . . . 39 Số liền sau của 38 là . . . 100 Số liền sau của 99 là . . . THƯ GIÃN Toán Luyện tập 2 Viết số: c) Soá lieàn tröôùc Soá ñaõ bieát Soá lieàn sau 44 45 46 69 99 68 98 100 70 Toán Luyện tập 3 Viết các số: Từ 50 đ ến 60: Từ 85 đ ến 100: ........... . 50 , 51, 52, 53, 54, 55, 56, 57, 58, 59, 60 85 , 86, 87, 88, 89, 90, 91, 92, 93, 94, 95, 96, 97, 98, 99, 100 4 Dùng th ư ớc và bút nối các đ iểm đ ể có hai hình vuông Toán Luyện tập . . . . . . . Trò ch ơ i Toán Luyện tập Hãy chọn thẻ đ úng Số liền tr ư ớc của 100 là 99 Số liền tr ư ớc của 100 là 100 Số liền tr ư ớc của 100 là 98 Số liền tr ư ớc của 100 là 99 5 4 3 2 1 Hết giờ Toán Luyện tập Xem tr ư ớc bài: Luyện tập chung CHÚC CÁC EM CHĂM NGOAN HỌC GIỎI
Tài liệu đính kèm: