Bài giảng Toán học Lớp 1 - Bài: Số 0
Viết số 0:
Viết số thích hợp vào ô trống :
Viết số thích hợp vào ô trống ( theo mẫu)
MÔN : TOÁN LỚP 1 TOÁN: KIỂM TRA BÀI CŨ ? Tổ 1: Bài 2/33 : Tổ 2: Tổ 3: 1 HS Số 9 9 9 9 TOÁN: 3 2 1 0 SỐ 0 TOÁN: 3 2 1 0 SỐ 0 TOÁN: 3 2 1 0 SỐ 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 0 < 1 TH Ư GIÃN TOÁN: SỐ 0 TOÁN: SỐ 0 3 2 1 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 0 < 1 3 2 1 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 TOÁN: SỐ 0 3 2 1 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 0 Viết số 0 : 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Viết số thích hợp vào ô trống : 0 1 3 5 1 5 3 2 6 9 2 4 0 0 0 1 1 2 2 3 3 4 4 4 5 5 7 8 2 TOÁN: SỐ 0 3 2 1 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 0 Viết số 0 : 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Viết số thích hợp vào ô trống : 0 1 3 5 1 5 3 2 6 9 2 4 0 0 0 1 1 2 2 3 3 4 4 4 5 5 7 8 2 TOÁN: SỐ 0 3 2 1 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 Viết số thích hợp vào ô trống ( theo mẫu) 3 1 2 9 1 4 3 7 2 3 2 3 6 8 0 0 1 2 1 0 2 0 0 4 0 1 8 0 9 0 0 5 0 3 0 2 7 0 4 4 0 0 8 8 > < = ? 4 < > < > > < < = = = < > > < = ? Hẹn gặp lại! TOÁN: SỐ 0 3 2 1 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 TOÁN: SỐ 0 3 2 1 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 0 < 1 TOÁN: SỐ 0 3 2 1 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 0 < 1 0 Viết số 0 : 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 Viết số thích hợp vào ô trống : 0 1 3 5 1 5 3 2 6 9 2 4 0 0 0 1 1 2 2 3 3 4 4 4 5 5 7 8 2 TOÁN: SỐ 0 3 2 1 0 2 4 3 5 6 7 8 9 1 0 0 < 1 Viết số thích hợp vào ô trống ( theo mẫu) 3 1 2 9 1 4 3 7 2 3 2 3 6 8 0 0 1 2 1 0 2 0 0 4 0 1 8 0 9 0 0 5 0 3 0 2 7 0 4 4 0 0 8 8 > < = ? 4 < > < > > < < = = = < > > < = ?
Tài liệu đính kèm: