Bài 1: ?
Bài 2: Viết các số : 4, 8, 2, 7, 9 theo thứ tự:
a) Từ bé đến lớn:
b) Từ lớn đến bé:
Bài 3: Nối với số thích hợp (theo mẫu)
Bài 4: Tớnh
1 + 3 = 5 + 0 =
0 + 2 = 3 + 2 = .
3 + 0 + 2 = . 3 + 1 + 1 = .
1 + 2 + 2 =. 4 + 0 + 1 =
Đề kiểm tra định kỳ lần I - Năm học 2009 – 2010 Môn: TOáN Lớp 1 (35 phút) Họ và tên:. Số 7 5 1 3 5 Bài 1: ? 0 3 4 7 9 8 6 4 2 1 Bài 2: Viết các số : 4, 8, 2, 7, 9 theo thứ tự: a) Từ bé đến lớn: b) Từ lớn đến bé: Bài 3: Nối với số thích hợp (theo mẫu) 5 4 3 2 1 2 > > 4 > 3 5 > 2 < Bài 4: Tớnh 1 + 3 = 5 + 0 = 0 + 2 = 3 + 2 = ....... 3 + 0 + 2 = .......... 3 + 1 + 1 = .......... 1 + 2 + 2 =............ 4 + 0 + 1 = Bài 5: Điền dấu: > , < , = vaứo 1 + 0 0 5 + 0 2 + 2 2 5 2 2 + 2 3 + 1 1 + 3 9 8 7 A. 2 B. 3 C. 4 Bài 6: a) Cú mấy hỡnh tam giỏc ? Hãy khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng: Bài 6: Viết phép tính thích hợp: 7 Đề kiểm tra định kỳ lần I - Năm học 2009 – 2010 Môn: TOáN Lớp 1 (35 phút) Họ và tên:. Bài 1: Tính 3 1 2 1 3 0 + + + + + + 1 0 2 2 2 4 1 + 1 = . 2 + 1 = . 1 + 3 = . 3 + 2 = . 1 + 4 + 0 =. 3 + 0 + 2 =. 0 + 2 + 2 = . 2 + 0 + 1 = . Bài 2: a, Khoanh vào số bé nhất: 9 , 3 , 7 , 2 , 6 b, Khoanh vào số lớn nhất: 1 , 5 , 10 , 9 , 4 Bài 3: Nối phép tính có kết quả bằng nhau: 1 + 2 2 + 3 0 + 2 0 + 5 2 + 2 1 + 3 1 + 1 3 + 0 1 + 1 + 1 1 + 4 a/ Vieỏt pheựp tớnh thớch hụùp: và Bài 4: Số ? 1 + = 2 3 + < 5 5 = 2 + + 4 = 4 + = 2 = 3 + 0 5 < < 7 + 1 = + + 2 = 2 + Bài 5: Hình vẽ có .hình tam giác có hình vuông
Tài liệu đính kèm: