Bài 1(4 điểm). Viết các số 8, 5, 4, 9, 2 theo thứ tự.
a, Từ bé đến lớn :
b, Từ lớn đến bé : .
Bài 2 (4 điểm). Tính
a, 10 8 9 3
- + - +
5 2 4 5
b, 2 + 3 + 4 = 9 – 4 – 3 =
4 + 4 – 8 = 10 – 9 + 6 =
Bài 3 (3 điểm). Điền > ; < ;="">
3 + 4 10 8 – 2 6 – 4 8 2 + 7
5 + 2 2 + 5 7 – 4 5 – 2 7 – 3 6 – 3
Phòng gd&đt tuần giáo đề thi học sinh giỏi cấp trường Trường th số 1 quài nưa Môn: toán- lớp 1 Năm học: 2010-2011 (Thời gianlàm bài: 40 phút) __________________________________________________________________ đề bài Bài 1(4 điểm). Viết các số 8, 5, 4, 9, 2 theo thứ tự. a, Từ bé đến lớn : b, Từ lớn đến bé : ... Bài 2 (4 điểm). Tính a, 10 8 9 3 - + - + 5 2 4 5 b, 2 + 3 + 4 = 9 – 4 – 3 = 4 + 4 – 8 = 10 – 9 + 6 = Bài 3 (3 điểm). Điền > ; < ; = 3 + 4 10 8 – 2 6 – 4 8 2 + 7 5 + 2 2 + 5 7 – 4 5 – 2 7 – 3 6 – 3 Bài 4 (3 điểm).Viết phép tính thích hợp vào ô trống Có : 10 viên bi Cho : 4 viên bi Còn viên bi ? Bài 5 (4 điểm). Hình bên Có .. Hình vuông Có . Hình tam giác ` ______________________________________ Lưu ý: Toàn bài có 2 điểm trình bày đáp án và hướng dẫn chấm môn toán lớp 1 __________________________________________________ Bài 1(4 điểm). Viết các số 8, 5, 4, 9, 2 theo thứ tự. Mỗi ý đúng 2 điểm . a, Từ bé đến lớn : 2, 4, 5, 8, 9 b, Từ lớn đến bé : 9, 8, 5, 4, 2 Bài 2(4 điểm). Tính Mỗi phép tính đúng 0,5 điểm . a, 10 8 9 3 - + - + 5 2 4 5 5 10 5 8 b, 2 + 3 + 4 = 9 9 – 4 – 3 = 2 4 + 4 – 8 = 0 10 – 9 + 6 = 7 Bài 3 (3 điểm). Điền > ; < ; = Điền đúng mỗi dấu 0,5 điểm. 3 + 4 6 – 4 8< 2 + 7 5 + 2 = 2 + 5 7 – 4 = 5 – 2 7 – 3 > 6 – 3 Bài 4 (3 điểm).Viết phép tính thích hợp vào ô trống 10 - 4 = 6 Có : 10 viên bi Cho : 4 viên bi Còn viên bi ? Bài 5 (4điểm). Hình bên Mỗi ý đúng 2 điểm Có : 2 Hình vuông Có : 5 Hình tam giác _________________________________________________
Tài liệu đính kèm: