Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
9 8 7 6 5 4 3 2 1 2 3
Tổng bằng (kết quả)
2.
Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
8 7 6 5 4 3 2 1 2 3 4
Tổng bằng (kết quả)
3.
Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
7 6 5 4 3 2 1 2 3 4 5
Tổng bằng (kết quả)
GIÚP TRẺ HỌC TỐT TOÁN CỘNG TRỪ TRONG PHẠM VỊ HAI MUƠI Cách đọc só tiếng Hán (nước Trung Quốc) Nhất =1, nhì = 2, tam = 3. tứ = 4, ngụ = 5, lục = 6, thất = 7, bát = 8, cửu = 9, thập (nguyên) = 10 1 Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 9 8 7 6 5 4 3 2 1 2 3 Tổng bằng (kết quả) 2. Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 8 7 6 5 4 3 2 1 2 3 4 Tổng bằng (kết quả) 3. Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 7 6 5 4 3 2 1 2 3 4 5 Tổng bằng (kết quả) 4. Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 6 5 4 3 2 1 2 3 4 5 6 Tổng bằng (kết quả) 5. Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 5 4 3 2 1 2 3 4 5 6 7 Tổng bằng (kết quả) 6. Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 4 3 2 1 2 3 4 5 6 7 8 Tổng bằng (kết quả) 7. Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 3 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Tổng bằng (kết quả) 8. Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Tổng bằng (kết quả) 9. Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 1 2 3 4 5 6 7 8 8 9 11 Tổng bằng (kết quả) 10. Điền dấu cộng 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 10 4 3 2 1 2 3 4 5 6 7 Tổng bằng (kết quả) 1. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 9 8 7 6 5 4 3 2 1 2 3 Hiệu bằng (kết quả) 2. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 8 7 6 5 4 3 2 1 2 3 4 Hiệu bằng (kết quả) 3. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 7 6 5 4 3 2 1 2 3 4 5 Hiệu bằng (kết quả) 4. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 6 5 4 3 2 1 2 3 4 5 6 Hiệu bằng (kết quả) 5. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 5 4 3 2 1 2 3 4 5 6 7 Hiệu bằng (kết quả) 6. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 4 3 2 1 2 3 4 5 6 7 8 Hiệu bằng (kết quả) 7. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 3 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Hiệu bằng (kết quả) 8. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 2 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 Hiệu bằng (kết quả) 9. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 1 2 3 4 5 6 7 8 8 9 11 Hiệu bằng (kết quả) 10. Điền dấu trừ 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 10 4 3 2 1 2 3 4 5 6 7 Hiệu bằng (kết quả) Tử là con, tôn là cháu, lục là 6, tam là 3, gia là nhà, quốc là nước, tiên là trước, hậu sau cháu con rủ nhau mà học toán!
Tài liệu đính kèm: