Kế hoạch bộ môn và thực hiện điều chỉnh dạy học môn Toán

Kế hoạch bộ môn và thực hiện điều chỉnh dạy học môn Toán

Tiết học đầu tiên

Nhiều hơn, ít hơn

Hình vuông, hình tròn

Hình tam giác

Luyện tập

Các số 1,2,3

Luyện tập

Các số 1,2,3,4,5

Luyện tập

Bé hơn. Dấu

Lớn hơn. Dấu >

Luyện tập

Bằng nhau. Dấu =

Luyện tập

Luyện tập chung

Số 6

Số 7

Số 8

Số 9

Số 0

Số 10

Luyện tập

Luyện tập chung

 

doc 6 trang Người đăng buihue123 Lượt xem 574Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Kế hoạch bộ môn và thực hiện điều chỉnh dạy học môn Toán", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
KẾ HOẠCH BỘ MÔN VÀ THỰC HIỆN ĐIỀU CHỈNH DẠY HỌC
MÔN : TOÁN
ST
Thực dạy
Bài
Theo PP
Chương trình
Thời lượng thực dạy
Hình thức và nội dung điểu chỉnh
Thứ tự tiết dạy
Thời lượng
Giảm lượng bài tập
Theo đối tượng học sinh
Thay đổi nội dung, yêu cầu và hình thức tổ chức
1
Tiết học đầu tiên
1
1 tiết
1 tiết
2
Nhiều hơn, ít hơn
2
1 tiết
1 tiết
3
Hình vuông, hình tròn
3
1 tiết
1 tiết
4
Hình tam giác
4
1 tiết
1 tiết
5
Luyện tập
5
1 tiết
1 tiết
6
Các số 1,2,3
6
1 tiết
1 tiết
7
Luyện tập
7
1 tiết
1 tiết
8
Các số 1,2,3,4,5
8
1 tiết
1 tiết
9
Luyện tập
9
1 tiết
1 tiết
10
Bé hơn. Dấu <
10
1 tiết
1 tiết
11
Lớn hơn. Dấu >
11
1 tiết
1 tiết
12
Luyện tập
12
1 tiết
1 tiết
13
Bằng nhau. Dấu =
13
1 tiết
1 tiết
14
Luyện tập
14
1 tiết
1 tiết
15
Luyện tập chung
15
1 tiết
1 tiết
16
Số 6
16
1 tiết
1 tiết
17
Số 7
17
1 tiết
1 tiết
18
Số 8
18
1 tiết
1 tiết
19
Số 9
19
1 tiết
1 tiết
20
Số 0
20
1 tiết
1 tiết
21
Số 10
21
1 tiết
1 tiết
22
Luyện tập
22
1 tiết
1 tiết
23
Luyện tập chung
23
1 tiết
1 tiết
ST
Thực dạy
Bài
Theo PP
Chương trình
Thời lượng thực dạy
Hình thức và nội dung điểu chỉnh
STT
Thực dạy
Thứ tự tiết dạy
Thời lượng
Giảm lượng bài tập
Theo đối tượng học sinh
Thay đổi nội dung, yêu cầu và hình thức tổ chức
24
Luyện tập chung
24
1 tiết
1 tiết
25
Kiểm tra
25
1 tiết
1 tiết
26
Phép cộng trong phạm vi 3
26
1 tiết
1 tiết
27
Luyện tập
27
1 tiết
1 tiết
28
Phép cộng trong phạm vi 4
28
1 tiết
1 tiết
29
Luyện tập
29
1 tiết
1 tiết
30
Phép cộng trong phạm vi 5
30
1 tiết
1 tiết
31
Luyện tập
31
1 tiết
1 tiết
32
Số 0 trong phép cộng
32
1 tiết
1 tiết
33
Luyện tập
33
1 tiết
1 tiết
34
Luyện tập chung
34
1 tiết
1 tiết
35
Kiểm tra định kì GHKI
35
1 tiết
1 tiết
36
Phép trừ trong phạm vi 3
36
1 tiết
1 tiết
37
Luyện tập
37
1 tiết
1 tiết
38
Phép trừ trong phạm vi 4
38
1 tiết
1 tiết
39
Luyện tập
39
1 tiết
1 tiết
40
Phép trừ trong phạm vi 5
40
1 tiết
1 tiết
41
Luyện tập
41
1 tiết
1 tiết
42
Số 0 trong phép trừ
42
1 tiết
1 tiết
43
Luyện tập
43
1 tiết
1 tiết
44
Luyện tập chung
44
1 tiết
1 tiết
45
Luyện tập chung
45
1 tiết
1 tiết
46
Phép cộng trong phạm vi 6
46
1 tiết
1 tiết
47
Phép trừ trong phạm vi 6
47
1 tiết
1 tiết
48
Luyện tập
48
1 tiết
1 tiết
49
Phép cộng trong phạm vi 7
49
1 tiết
1 tiết
ST
Thực dạy
Bài
Theo PP
Chương trình
Thời lượng thực dạy
Hình thức và nội dung điểu chỉnh
Thứ tự tiết dạy
Thời lượng
Giảm lượng bài tập
Theo đối tượng học sinh
Thay đổi nội dung, yêu cầu và hình thức tổ chức
50
Phép trừ trong phạm vi 7
50
1 tiết
1 tiết
51
Luyện tập
51
1 tiết
1 tiết
52
Phép cộng trong phạm vi 8
52
1 tiết
1 tiết
53
Phép trừ trong phạm vi 8
53
1 tiết
1 tiết
54
Luyện tập
54
1 tiết
1 tiết
55
Phép cộng trong phạm vi 9
55
1 tiết
1 tiết
56
Phép trừ trong phạm vi 9
56
1 tiết
1 tiết
57
Luyện tập
57
1 tiết
1 tiết
58
Phép cộng trong phạm vi 10
58
1 tiết
1 tiết
59
Luyện tập
59
1 tiết
1 tiết
60
Phép trừ trong phạm vi 10
60
1 tiết
1 tiết
61
Luyện tập
61
1 tiết
1 tiết
62
Bảng cộng và bảng trừ trong phạm vi 10
62
1 tiết
1 tiết
63
Luyện tập
63
1 tiết
1 tiết
64
Luyện tập chung
64
1 tiết
1 tiết
65
Luyện tập chung
65
1 tiết
1 tiết
66
Luyện tập chung
66
1 tiết
1 tiết
67
Luyện tập chung
67
1 tiết
1 tiết
68
Kiểm tra định kì CHKI
68
1 tiết
1 tiết
69
Điểm. Đoạn thẳng
69
1 tiết
1 tiết
70
Độ dài đoạn thẳng
70
1 tiết
1 tiết
71
Thực hành đo độ dài
71
1 tiết
1 tiết
72
Một chục. Tia số
72
1 tiết
1 tiết
73
Mười môt, mười hai
73
1 tiết
1 tiết
74
Mười ba, mười bốn, mười lăm
74
1 tiết
1 tiết
ST
Thực dạy
Bài
Theo PP
Chương trình
Thời lượng thực dạy
1 tiết
Hình thức và nội dung điểu chỉnh
Thứ tự tiết dạy
Thời lượng
Giảm lượng bài tập
Theo đối tượng học sinh
Thay đổi nội dung, yêu cầu và hình thức tổ chức
75
Mười sáu, mười bảy, mười tám, mười chín
75
1 tiết
1 tiết
76
Hai mươi. Hai chục
76
1 tiết
1 tiết
77
Phép cộng dạng 14 +3
77
1 tiết
1 tiết
78
Luyện tập
78
1 tiết
1 tiết
79
Phép trừ dạng 17 - 3
79
1 tiết
1 tiết
80
Luyện tập
80
1 tiết
1 tiết
81
Phép trừ dạng 17- 7
81
1 tiết
1 tiết
82
Luyện tập
82
1 tiết
1 tiết
83
Luyện tập chung
83
1 tiết
1 tiết
84
Bài toán có lời văn
84
1 tiết
1 tiết
85
Giải toán có lời văn
85
1 tiết
1 tiết
86
Luyện tập
87
1 tiết
1 tiết
Chỉnh thứ tự tiết dạy , dạy tiết 87 
87
Xăng ti mét. Đo độ dài
86
1 tiết
1 tiết
Chỉnh thứ tự tiết dạy , dạy tiết 86 
88
Luyện tập 
88
1 tiết
1 tiết
89
Vẽ đoạn thẳng có độ dài cho trước 
89
1 tiết
1 tiết
90
Luyện tập chung
90
1 tiết
1 tiết
91
Các số tròn chục
91
1 tiết
1 tiết
92
Luyện tập chung
92
1 tiết
1 tiết
93
Luyện tập 
93
1 tiết
1 tiết
94
Cộng các số tròn chục
94
1 tiết
1 tiết
95
Luyện tập 
95
1 tiết
1 tiết
96
Trừ các số tròn chục
96
1 tiết
1 tiết
97
Luyện tập 
97
1 tiết
1 tiết
98
Điểm ở trong, điểm ở ngoài một hình
98
1 tiết
1 tiết
ST
Thực dạy
Bài
Theo PP
Chương trình
Thời lượng thực dạy
Thời lượng
Hình thức và nội dung điểu chỉnh
Thứ tự tiết dạy
Thời lượng
Giảm lượng bài tập
Theo đối tượng học sinh
Thay đổi nội dung, yêu cầu và hình thức tổ chức
99
Luyện tập chung
99
1 tiết
1 tiết
100
Kiểm tra định kì GHKII
100
1 tiết
1 tiết
101
Các số có hai chữ số
101
1 tiết
1 tiết
102
Các số có hai chữ số( TT)
102
1 tiết
1 tiết
103
Các số có hai chữ số (TT)
103
1 tiết
1 tiết
104
So sánh các số có hai chữ số
104
1 tiết
1 tiết
105
Luyện tập
105
1 tiết
1 tiết
106
Bảng các số từ 1 đến 100
106
1 tiết
1 tiết
107
Luyện tập 
107
1 tiết
1 tiết
108
Luyện tập chung
108
1 tiết
1 tiết
109
Giải toán có lời văn (TT)
109
1 tiết
1 tiết
110
Luyện tập
110
1 tiết
1 tiết
111
Luyện tập 
111
1 tiết
1 tiết
112
Luyện tập chung
112
1 tiết
1 tiết
113
Phép cộng trong phạm vi 100 ( cộng không nhớ )
113
1 tiết
1 tiết
114
Luyện tập 
114
1 tiết
1 tiết
115
Luyện tập 
115
1 tiết
1 tiết
116
Phép trừ trong phạm vi 100
116
1 tiết
1 tiết
117
Phép trừ trong phạm vi 100
( trừ không nhớ ) TT)
117
1 tiết
1 tiết
118
Luyện tập 
118
1 tiết
1 tiết
119
Các ngày trong tuần lễ
119
1 tiết
1 tiết
120
Cộng, trừ ( không nhớ) trong phạm vi 100
120
1 tiết
1 tiết
ST
Thực dạy
Bài
Theo PP
Chương trình
Thời lượng thực dạy
1 tiết
Hình thức và nội dung điểu chỉnh
Thứ tự tiết dạy
Thời lượng
Giảm lượng bài tập
Theo đối tượng học sinh
Thay đổi nội dung, yêu cầu và hình thức tổ chức
121
Luyện tập 
121
1 tiết
1 tiết
122
Đồng hồ . Thời gian
122
1 tiết
1 tiết
123
Thực hành 
123
1 tiết
1 tiết
124
Luyện tập 
124
1 tiết
1 tiết
125
Luyện tập chung
125
1 tiết
1 tiết
126
Luyện tập chung
126
1 tiết
1 tiết
127
Kiểm tra
127
1 tiết
1 tiết
128
Ôn tập các số đến 10
128
1 tiết
1 tiết
129
Ôn tập các số đến 10 (TT)
129
1 tiết
1 tiết
130
Ôn tập các số đến 10 (TT)
130
1 tiết
1 tiết
131
Ôn tập các số đến 10 (TT)
131
1 tiết
1 tiết
132
Ôn tập các số đến 100
132
1 tiết
1 tiết
133
Ôn tập các số đến 100 (TT)
133
1 tiết
1 tiết
134
Ôn tập các số đến 100 (TT)
134
1 tiết
1 tiết
135
Ôn tập các số đến 100 (TT)
135
1 tiết
1 tiết
136
Luyện tập chung
136
1 tiết
1 tiết
137
Luyện tập chung
137
1 tiết
1 tiết
138
Luyện tập chung
138
1 tiết
1 tiết
139
Luyện tập chung
139
1 tiết
1 tiết
140
Kiểm tra định kì CHKII
140
1 tiết
1 tiết

Tài liệu đính kèm:

  • docPHUONG 1 KH &DC MÔN TOÁN VÀ THỰC HIỆN ĐIỀU CHỈNH DẠY HỌC.doc