Bài 1:Điền dấu >, <, =="" vào="" ô="">,>
2 5 4 1 2 2
5 4 3 3 3 4
5 5 2 5 4 4
Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống
3 1
1 3 4
5 3
Bài 3: Nối ô trống với số thích hợp.
3 <> 4 3 >
Luyện đề Toán 1 Họ và tên: .......................................................... Lớp : 1....... Bài 1:Điền dấu >, <, = vào ô trống 2 5 4 1 2 2 5 4 3 3 3 4 5 5 2 5 4 4 Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống 3 1 1 3 4 5 3 Bài 3: Nối ô trống với số thích hợp. 3 4 3 > 1 Bài 4: Số. Luyện đề Tiếng Việt 1 Tên: .............................................................. Lớp : 1........... I. Chính tả II. Bài tập -t hay th .....ổ cò thủ .........ỉ .....ô vẽ ........ợ nề bé ......í ........ả cá -ng hay ngh .........ỉ hè .......ô nghê ..........ĩ kĩ bé ........ủ .........ệ sĩ ........ã tư Luyện đề Tiếng Việt 1 Tên: .............................................................. Lớp : 1........... I. Chính tả II. Bài tập -d hay đ ......a thỏ lá .....a da ......ê đi ......ò đu .......ủ đo ........ỏ -c hay k ......a nô .......ẻ vở ......ủ nghệ ......ẽ hở .......ĩ sư cá ........ờ Luyện đề Tiếng Việt 1 Tên: .............................................................. Lớp : 1........... I. Chính tả II. Bài tập _ r hay d .....ổ rá cá .....ô ......a bò rù .......ì .....a - đi - ô lò ......ò -ng hay ngh ...........ĩ kĩ bẻ .........ô nghi ......ờ ngồ .......ộ bé ........a ngô ..........ê Luyện đề Toán1 Họ và tên: .............................................. Lớp : 1 ....... Bài 1: Điền dấu >, < ,= vào ô trống 1 2 Bài 2: Điền số thích hợp vào ô trống: 2 4 5 3 Bài 3: Xếp các số 2, 5, 4, 6, 1 theo thứ tự từ lớn đén bé ................................................................................................................................................. Bài 4: Các số từ 1 đến 6 : có: ........số Số bé nhất là: .......... Số bé nhất là: ............ Bài 5: Viết số và dấu thích hợp vào ô trống Bài 6: Hình vẽ bên có : ........ hình tam giác Luỵên đề toán 1 Họ và tên: ..................................................... Lớp: 1....... Bài 1: Điền số thích hợp và ô trống: 5 < 9 > 7 10 > 6 < Bài 2: Tính: 1 + 1 = 2 + 1 = 1 + 2 = 2 + 2 = 1 + 3 = 3 + 1 = Bài 3: Số? 2 + ...... = 3 ...... + 1 = 2 3 + ...... = 4 1 + ......= 2 ....... + 3 = 4 2 + ...... = 4 Bài 4: Điền dấu > , < , = vào ô trống 3 1 + 1 2 + 1 1 + 2 2 2 + 1 4 2 + 2 Bài 5: Viết phép tính thích hợp Bài 6 : Nối phép tính với số thích hợp. Bài 7 : Hình vẽ bên có : ......... hình vuông Luyện đề Tiếng Việt 1 Tên: .............................................................. Lớp : 1........... I. Chính tả II. Bài tập _ ia hay ai ch....... quà bé g../..... ch........b....... cái t....... củ m..`..... b...`.... vở - ui hay ưi Cái t.../..... g...?.... thư v..... chơi n../... Ba Vì ch...... qua chó ng...?..... mùi
Tài liệu đính kèm: