Mẫu Danh sách học sinh đội viên
DANH SÁCH HỌC SINH ĐỘI VIÊN STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Lớp Phụ trách sao CLB đội nhóm Mẫu tham gia Hoàn cảnh gia đình Địa chỉ , điện thoại Nữ Nam 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 DANH SÁCH HỌC SINH ĐỘI VIÊN CHI ĐỘI 4B STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Ngày vào Đội Phân đội, tổ Phụ trách sao CLB đội nhóm Mẫu tham gia Hoàn cảnh gia đình Địa chỉ , điện thoại Nữ Nam 1 Phan Thị Bông 1998 2 Nguyễn Thị Cam 1999 3 Trần Thị Chanh 2001 4 Phan Thành Đạt 2001 5 Trần Thị Duệ 2001 6 Phan Hữu Hải 2001 7 Trương Văn Hòa 2000 8 Hồ Văn Hùng 2001 9 Phan Hữu Huy 2001 10 Phan Thị Thanh Huyền 2001 11 Trần Thị Ngọc lan 1999 12 Phan Nguyễn Sỹ Lâm 2001 13 Phan Hữu Linh 2000 14 Lê Văn Luýt 2001 15 Trần Văn Khánh 2000 16 Đặng Mai Cát Lốp 2001 17 Phan Thị Muốn 2001 18 Hồ Thị Nhi 2001 19 Đặng Thị Nga 2001 20 Hoàn Thị Thanh Nhàn 2001 21 Nguyễn Thị nguyệt 2001 22 Phan Hữu Phúc 2000 23 Phan Thị Mỹ Phương 1999 24 Hoồ Thị Như Quỳnh 2001 25 Trần Văn Tín 2001 26 Nguyễn văn Tiến 2001 27 Nguyễn Thị Kim Thùy 2000 28 Phan Thị Trinh 2001 29 Nguyễn Thị Phượng 1999 30 Phan Thị Bông 1998 31 Nguyễn Thị Cam 1999 DANH SÁCH HỌC SINH ĐỘI VIÊN CHI ĐỘI 4C STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Ngày vào Đội Phân đội, tổ Phụ trách sao CLB đội nhóm Mẫu tham gia Hoàn cảnh gia đình Địa chỉ , điện thoại Nữ Nam 1 Phan Thị Ngọc Thi 2001 2 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2000 3 Nguyễn Thị ly 2001 4 Trương Thành Nghi 2000 5 Mai Xuân Nhật 2001 6 Nguyễn Thị Quyên 2001 7 Trần Thị Sang 2000 8 Võ Quang Sang 2001 9 Văn Khả Sỹ 2001 10 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2001 11 Trần Thị Thu Thủy 2000 12 Trương Thị Thủy 2001 13 Võ Thị Tú 2001 14 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 2001 15 Phan Thị Ngọc Thi 2001 16 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2000 17 Nguyễn Thị ly 2001 18 Trương Thành Nghi 2000 19 Mai Xuân Nhật 2001 20 Nguyễn Thị Quyên 2001 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 DANH SÁCH HỌC SINH ĐỘI VIÊN CHI ĐỘI 5A STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Ngày vào Đội Phân đội, tổ Phụ trách sao CLB đội nhóm Mẫu tham gia Hoàn cảnh gia đình Địa chỉ , điện thoại Nữ Nam 1 Lê Thị lan Anh 2000 2 Phan Thị Lan Anh 2000 3 Trần văn Giang 1999 4 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2000 5 Hồ văn Hoàng 2000 6 Phan Thị Huyền 2000 7 Kiều Phan Oanh Huy 2000 8 Trần Thị Nhật Lệ 2000 9 Mai Thị Linh 2000 10 Trần Văn Linh 1998 11 Hồ Thị Thu Nga 2000 12 Lê Thị Thùy Ngân 2000 13 Hồ Thị Thanh Nhật 2000 14 Hồ Thị Nhi 2000 15 Phan Nguyễn Uyễn Nhi 2000 16 Võ Thị Hồng Nhung 2000 17 Phan Thị Như 2000 18 Nguyễn Thị Ny 2000 19 Phan Thanh Phong 2000 20 Phan Thành Rôn 2000 21 Trần Thị Rơi 2000 22 Trần Thị Sen 1998 23 24 25 26 27 28 29 30 31 DANH SÁCH HỌC SINH ĐỘI VIÊN CHI ĐỘI 5B STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Ngày vào Đội Phân đội, tổ Phụ trách sao CLB đội nhóm Mẫu tham gia Hoàn cảnh gia đình Địa chỉ , điện thoại Nữ Nam 1 Phan Hữu Bi 1998 2 Tôn Thất Bình 1998 3 Nguyễn Thi Bướm 2000 4 Phan Hữu Thành Công 2000 5 Trần Văn Hát 1999 6 Nguyễn Thi Hiền 200 7 Phan Hữu Hợp 1999 8 Mai Thị Huyền 2000 9 Nguyễn Thanh Lâm 2000 10 Đặng Thị Mỹ Linh 2000 11 Phan văn Lộc 2000 12 Mai Bá Lợi 2000 13 Trương Lữ 1999 14 Phan Thị My Li 2000 15 Phan Thị Mai 2000 16 Mai Thị mộng 1999 17 Phan Thị Hoài Nhi 2000 18 Phan Thị Hồng Nga 2000 19 Phan Thị phố 1999 20 Trần Văn Phôn 2000 21 Huỳnh Thị Phương 2000 22 Trần Thị Bích Phượng 2000 23 Nguyễn Văn Rin 1999 24 Phan Văn Tài 1999 25 Phan Anh Tuấn 1999 26 Nguyễn Thị Tuyết 1999 27 Phan Thị Thanh Thúy 1999 28 Phan Văn Trung 1999 29 Phan Hữu Vy 2000 30 Mai Bá Vinh 1999 31 DANH SÁCH HỌC SINH ĐỘI VIÊN CHI ĐỘI 5C STT Họ và tên Ngày tháng năm sinh Ngày vào Đội Phân đội, tổ Phụ trách sao CLB đội nhóm Mẫu tham gia Hoàn cảnh gia đình Địa chỉ , điện thoại Nữ Nam 1 Trần Thị Dùng 2000 2 Mai Bá Dự 2000 3 Nguyễn Văn Kỷ 1998 4 Huỳnh Thị Mỹ Lệ 2000 5 Đào Thanh Phong 2000 6 Trần văn Quốc 1999 7 Hà văn Quý 2000 8 Nguyễn đại Quý 1995 9 Trần Thị tái 1999 10 Trần Văn Thanh 1999 11 Lê Quang Thịnh 2000 12 Mai Thị Thanh Thương 2000 13 Võ Thị Trang 2000 14 Hồ Thị Tý 1999 15 Hà Thị Vy 2000 16 Hoàng Thị Như Ý 2000
Tài liệu đính kèm: