I. TÌNH HÌNH CHUNG:
1. Tổng số học sinh: .
Trong đó: Nữ: . Dân tộc thiểu số: . Nữ DTTS: .
Đội viên: Con liệt sĩ: . Con thương binh: .
Học sinh lưu ban: . Học sinh khuyết tật, khó khăn: .
2. Độ tuổi:
6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Trên 15 tuổi
I. TÌNH HÌNH CHUNG: 1. Tổng số học sinh: .. Trong đó: Nữ: .. Dân tộc thiểu số: . Nữ DTTS: . Đội viên: Con liệt sĩ: . Con thương binh: .. Học sinh lưu ban: .. Học sinh khuyết tật, khó khăn: . 2. Độ tuổi: 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 Trên 15 tuổi 3.Những đặc điểm của lớp: TỔ CHỨC LỚP GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM LỚP TRƯỞNG . LỚP PHÓ .. . LỚP PHÓ .. .. TỔ 1 TỔ 2 TỔ 3 TỔ 4 TỔ 5 THEO DÕI SĨ SỐ HỌC SINH SĨ SỐ HÀNG THÁNG 9 10 11 12 01 02 3 4 5 Tổng số : - Nữ : - Dân tộc TS: . - Nữ DTTS: . - HSKK : . Ghi chú về tăng giảm số học sinh Ghi chú về công tác vận động học sinh đi học THEO DÕI KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC SINH I / HẠNH KIỂM Tổng số Thực hiện đủ Chưa thực hiện đủ Ghi chú TS % Nữ DTTS TS % Nữ DTTS Học kì I Cả năm II/ HỌC LỰC Tổng số TIẾNG VIỆT TOÁN GIỎI KHÁ T.BÌNH YẾU GIỎI KHÁ T.BÌNH YẾU TS % TS % TS % TS % TS % TS % TS % TS % Học kì I Cả năm Tổng số KHOA HỌC LỊCH SỬ - Đ. LÝ TIẾNG ANH TỰ CHỌN G K TB Y G K TB Y G K TB Y G K TB Y Học kì I Cả năm Tổng số ĐẠO ĐỨC NHẠC M.THUẬT K.THUẬT (T.CÔNG) THỂ DỤC TN - XH A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B A+ A B Học kì I Cả năm III/ XẾP LOẠI GIÁO DỤC Tổng số GIỎI KHÁ T. BÌNH YẾU TS % TS % TS % TS % Tổng số % Nữ Dân tộc Ghi chú Học sinh lên lớp Học sinh giỏi Học sinh tiên tiến Học sinh kiểm tra lại Số học sinh được khen các hoạt động khác KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Tháng Nội dung công việc Biện pháp thực hiện Đánh giá kết quả KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Tháng Nội dung công việc Biện pháp thực hiện Đánh giá kết quả KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Tháng Nội dung công việc Biện pháp thực hiện Đánh giá kết quả KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Tháng Nội dung công việc Biện pháp thực hiện Đánh giá kết quả KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Tháng Nội dung công việc Biện pháp thực hiện Đánh giá kết quả KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Tháng Nội dung công việc Biện pháp thực hiện Đánh giá kết quả KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Tháng Nội dung công việc Biện pháp thực hiện Đánh giá kết quả KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Tháng Nội dung công việc Biện pháp thực hiện Đánh giá kết quả KẾ HOẠCH CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Tháng Nội dung công việc Biện pháp thực hiện Đánh giá kết quả PHẦN THEO DÕI – ĐÁNH GIÁ CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁC TT HỌ TÊN HỌC SINH NỘI DUNG HOẠT ĐỘNG GIÁO DỤC 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 27 28 29 30 31 32 33 34 35 THEO DÕI KẾT QUẢ GIÁO DỤC HỌC SINH Họ tên học sinh: ........................... Nam Nữ Sinh ngày: Tại .. Dân tộc: .. Tôn giáo: .. Đội viên TNTPHCM Con TB – Liệt sĩ Có hoàn cảnh khó khăn Chỗ ở hiện nay: . Số ĐT: . Họ tên cha hoặc người đỡ đầu: Cha: .. Nghề nghiệp: . Mẹ: ... Nghề nghiệp: . Hoàn cảnh – kinh tế gia đình: Sở thích: .. Năng khiếu: Xếp loại và nhận xét Môn học Học kì I Cả năm Nhận xét Hạnh kiểm Học lực Tiếng Việt Toán Đạo đức Tự nhiên và xã hội (Khoa học) Lịch sử và Địa Lý Âm nhạc Mỹ thuật Thủ công( Kỹ thuật) Thể dục Tiếng Anh Tự chọn Sức khỏe thể chất NỘI DUNG THÔNG BÁO – PHỐI HỢP VỚI PHỤ HUYNH HS PHẦN TỔNG KẾT CÔNG TÁC CHỦ NHIỆM Kết quả học tập của học sinh Số HS đầu năm Số HS cuối năm Tỉ lệ DTSS HS lên lớp Học sinh giỏi HS tiên tiến HS phải kiểm tra lại Ghi chú Số HS % Số HS % Số HS % Số HS % 2. Kết quả học tập của học sinh có hoàn cảnh khó khăn 3.Đánh giá, nhận xét về sự tiến bộ của học sinh và những mặt chưa tiến bộ 4. Kế hoạch công tác rèn luyện, bồi dưỡng học sinh trong hè PHẦN KIỂM TRA CỦA HIỆU TRƯỞNG Ngày kiểm tra Nhận xét Chữ ký
Tài liệu đính kèm: