Tiếng Việt
1. Học sinh đọc cho bố mẹ nghe, bố mẹ đọc cho học sinh viết :
* âm: ch, nh, kh, th, tr, qu, gi, ph, ng ,ngh, gh
* từ: ghế gỗ, nhà ga, ghi nhớ, gồ ghề, giỏ cá, tủ gỗ, gỗ gụ, ghế đá, quả na, quá giờ, cô quế, quà quê, như ý, ý trí, trí nhớ, chủ nhà, trì trệ, chú ý, cụ thể
*câu: chú chí qua nhà bà cho bé giỏ cá.
bé thu cho bé lê quả na.
2. điền âm:
* r, d hay gi: .ổ cá cụ .à .ì na
* c hay k: .ẻ vở cá .ờ .í tự
* s hay x: chữ ố e ô tô ổ ố
Tiếng Việt 1. Học sinh đọc cho bố mẹ nghe, bố mẹ đọc cho học sinh viết : * âm: ch, nh, kh, th, tr, qu, gi, ph, ng ,ngh, gh * từ: ghế gỗ, nhà ga, ghi nhớ, gồ ghề, giỏ cá, tủ gỗ, gỗ gụ, ghế đá, quả na, quá giờ, cô quế, quà quê, như ý, ý trí, trí nhớ, chủ nhà, trì trệ, chú ý, cụ thể *câu: chú chí qua nhà bà cho bé giỏ cá. bé thu cho bé lê quả na. 2. điền âm: * r, d hay gi: .ổ cá cụ .à .ì na * c hay k: .ẻ vở cá .ờ .í tự * s hay x: chữ ố e ô tô ổ ố Tiếng Việt 1. Học sinh đọc cho bố mẹ nghe, bố mẹ đọc cho học sinh viết : * âm: ch, nh, kh, th, tr, qu, gi, ph, ng ,ngh, gh * từ: ghế gỗ, nhà ga, ghi nhớ, gồ ghề, giỏ cá, tủ gỗ, gỗ gụ, ghế đá, quả na, quá giờ, cô quế, quà quê, như ý, ý trí, trí nhớ, chủ nhà, trì trệ, chú ý, cụ thể *câu: chú chí qua nhà bà cho bé giỏ cá. bé thu cho bé lê quả na. 2. điền âm: * r, d hay gi: .ổ cá cụ .à .ì na * c hay k: .ẻ vở cá .ờ .í tự * s hay x: chữ ố e ô tô ổ ố Toán Bµi 1: §iÒn sè vµo « trèng: 1 2 4 3 6 0 5 5 8 Bµi 3: ViÕt c¸c sè 5, 4, 2, 8, 1 theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín: .>, <, = Bµi 4: ? 10...5 4......4 3....7 8.......2 5.....8 10.....0 9....6 0........1 Bµi 5: §iÒn sè vµo chç chÊm: ......> 8 2 < ..... 8 < ..... < 10 10 > .... .... > 9 2 > ..... > 0 Toán Bµi 1: §iÒn sè vµo « trèng: 1 2 4 3 6 0 5 5 8 Bµi 3: ViÕt c¸c sè 5, 4, 2, 8, 1 theo thø tù tõ bÐ ®Õn lín: .>, <, = Bµi 4: ? 10...5 4......4 3....7 8.......2 5.....8 10.....0 9....6 0........1 Bµi 5: §iÒn sè vµo chç chÊm: ......> 8 2 < ..... 8 < ..... < 10 10 > .... .... > 9 2 > ..... > 0
Tài liệu đính kèm: