I, MỤC TIÊU:
- Biết số đếm đến 100
- Giải bài toán gắn với số đếm đến 100
II. CHUẨN BỊ:
1. Đồ dùng dạy học:
- GV: + Tranh minh hoạ (SGK)
+ Bảng phụ
- HS: SGK, vở viết, bút chì.
Đếm đến 100 Mười h ai mươi, n ăm mươi, n ăm mươi mốt n ăm mươi hai, năm mươi ba, năm mươi tư. 54 năm mươi tư Chín mươi chín. Chín mươi chín thêm một là một trăm. 99 thêm 1 là 100 ? ? 59 51 Đếm rồi nêu số. ? ? 64 60 Đếm rồi nêu số. ? 85 Đếm rồi nêu số. ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? Nêu số. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 2 8 2 9 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 4 0 41 42 43 44 45 46 47 48 49 5 0 52 56 57 6 1 6 3 6 4 6 5 6 8 6 9 7 1 7 6 7 7 7 8 7 9 82 83 84 85 9 1 9 2 9 5 9 6 9 9 ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? Nêu số. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 2 8 2 9 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 4 0 41 42 43 44 45 46 47 48 49 5 0 52 56 57 6 1 6 3 6 4 6 5 6 8 6 9 7 1 7 6 7 7 7 8 7 9 82 83 84 85 9 1 9 2 9 5 9 6 9 9 Mỗi hàng có 1 chục ô. Đếm từ tráisang phải . Nêu số. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 2 0 2 1 2 2 2 3 2 4 2 5 2 6 2 7 2 8 2 9 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 4 0 41 42 43 44 45 46 47 48 49 5 0 51 52 53 54 55 56 57 58 59 6 0 6 1 6 2 6 3 6 4 6 5 6 6 6 7 6 8 6 9 70 7 1 7 2 7 3 7 4 7 5 7 6 7 7 7 8 7 9 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 9 0 9 1 9 2 9 3 9 4 9 5 9 6 9 7 9 8 9 9 100 ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? ? Mỗi hàng có 1 chục ô. Đếm từ tráisang phải . Đếm và trả lời câu hỏi. a. Có bao nhiêu quả bí xanh? Có 44 quả bí xanh. Đếm và trả lời câu hỏi. b . Có bao nhiêu quả bí đỏ? Có 48 con gấu bông. Đếm và trả lời câu hỏi. c . Có bao nhiêu củ cà rốt? Có 52 củ cà rốt.
Tài liệu đính kèm: