Bài giảng Toán học Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100

Bài giảng Toán học Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100

Toán

Bảng các số từ 1 đến 100

100 gồm mấy chục và mấy đơn vị ?

100 gồm 10 chục và 0 đơn vị.

100 là số có mấy chữ số ?

- Số 100 là số có 3 chữ số: chữ số 1 bên trái chỉ 1trăm, chữ số 0 ở giữa chỉ 0 chục, chữ số 0 bên phải chỉ 0 đơn vị.

pptx 19 trang Người đăng hungdq21 Ngày đăng 07/06/2022 Lượt xem 348Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán học Lớp 1 - Bài: Bảng các số từ 1 đến 100", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Bài giảng điện tử 
Môn Toán 
Lớp Một 
Kiểm tra bài cũ: 
Toán: 
Toán: 
Kiểm tra bài cũ: 
Em chọn 
ngôi sao nào? 
1 
2 
Hoan hô! 
Các em giỏi quá! 
Toán: 
Kiểm tra bài cũ: 
Bài1: Viết số: 
Bảy mươi bảy : ... 
Bốn mươi tư : ... 
Chín mươi sáu : ... 
77 
44 
96 
Toán: 
Kiểm tra bài cũ: 
Bài 2: (>, <, =) 
 81 ... 82 
 95 ... 90 
< 
> 
 > 
 44 ... 33 
 69 ... 78 
< 
 Toán: 
Bảng các số từ 1 đến 100 
1 
Số liền sau của là: ... 
Số liền sau của là: ... 
98 
99 
100 
98 
99 
Số liền sau của là: ... 
97 
Toán: 
Bảng các số từ 1 đến 100 
- Số 100 là số có 3 chữ số: chữ số 1 bên tr ái chỉ 1trăm, chữ số 0 ở giữa chỉ 0 chục, chữ số 0 bên phải chỉ 0 đ ơn vị. 
100 
 100 gồm mấy chục và mấy đ ơn vị ? 
 100 gồm 10 chục và 0 đ ơn vị. 
là số có mấy chữ số ? 
đọc là một trăm 
Toán: 
Bảng các số từ 1 đến 100 
Viết bảng con 
 Toán: 
Bảng các số từ 1 đến 100 
2 
 Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 
 2 
 3 
 4 
 5 
 6 
 7 
 8 
 9 
10 
14 
16 
18 
20 
23 
25 
27 
29 
32 
34 
36 
38 
43 
45 
47 
49 
52 
54 
56 
58 
60 
63 
65 
67 
69 
74 
76 
78 
80 
83 
85 
87 
89 
92 
94 
96 
98 
13 
15 
17 
19 
 22 
24 
26 
28 
30 
33 
35 
 37 
39 
40 
42 
44 
46 
48 
50 
53 
55 
 57 
59 
62 
64 
66 
68 
 70 
72 
73 
75 
77 
79 
82 
 84 
86 
88 
90 
93 
95 
 97 
99 
 100 
1 
1 
1 
2 
3 
1 
4 
1 
5 
1 
1 
1 
1 
1 
9 
7 
8 
1 
6 
 12 
 Toán: 
Bảng các số từ 1 đến 100 
3 
Trong bảng các số từ 1 đến 100 : 
a) Các số có một chữ số là: .......................................... 
b) Các số tròn chục là: .................................................. 
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: ....... 
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ....................... 
 ................................................................................ 
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........ 
11, 
22 , 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
37 
38 
39 
40 
41 
42 
43 
44 
45 
46 
47 
48 
49 
50 
51 
52 
53 
54 
55 
56 
57 
58 
59 
60 
61 
62 
63 
64 
65 
66 
67 
68 
69 
70 
71 
72 
73 
74 
75 
76 
77 
78 
79 
80 
81 
82 
83 
84 
85 
86 
87 
88 
89 
90 
91 
92 
93 
94 
95 
96 
97 
98 
99 
100 
a) Các số có một chữ số là : 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
b) Các số tròn chục là : 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
37 
38 
39 
40 
41 
42 
43 
44 
45 
46 
47 
48 
49 
50 
51 
52 
53 
54 
55 
56 
57 
58 
59 
60 
61 
62 
63 
64 
65 
66 
67 
68 
69 
70 
71 
72 
73 
74 
75 
76 
77 
78 
79 
80 
81 
82 
83 
84 
85 
86 
87 
88 
89 
90 
91 
92 
93 
94 
95 
96 
97 
98 
99 
100 
10 
20 
30 
40 
50 
60 
70 
80 
90 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
37 
38 
39 
40 
41 
42 
43 
44 
45 
46 
47 
48 
49 
50 
51 
52 
53 
54 
55 
56 
57 
58 
59 
60 
61 
62 
63 
64 
65 
66 
67 
68 
69 
70 
71 
72 
73 
74 
75 
76 
77 
78 
79 
80 
81 
82 
83 
84 
85 
86 
87 
88 
89 
90 
91 
92 
93 
94 
95 
96 
97 
98 
99 
100 
c) Số bé nhất có hai chữ số là : 
10 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
37 
38 
39 
40 
41 
42 
43 
44 
45 
46 
47 
48 
49 
50 
51 
52 
53 
54 
55 
56 
57 
58 
59 
60 
61 
62 
63 
64 
65 
66 
67 
68 
69 
70 
71 
72 
73 
74 
75 
76 
77 
78 
79 
80 
81 
82 
83 
84 
85 
86 
87 
88 
89 
90 
91 
92 
93 
94 
95 
96 
97 
98 
99 
100 
99 
d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 
1 
2 
3 
4 
5 
6 
7 
8 
9 
10 
11 
12 
13 
14 
15 
16 
17 
18 
19 
20 
21 
22 
23 
24 
25 
26 
27 
28 
29 
30 
31 
32 
33 
34 
35 
36 
37 
38 
39 
40 
41 
42 
43 
44 
45 
46 
47 
48 
49 
50 
51 
52 
53 
54 
55 
56 
57 
58 
59 
60 
61 
62 
63 
64 
65 
66 
67 
68 
69 
70 
71 
72 
73 
74 
75 
76 
77 
78 
79 
80 
81 
82 
83 
84 
85 
86 
87 
88 
89 
90 
91 
92 
93 
94 
95 
96 
97 
98 
99 
100 
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 
11 
22 
33 
44 
55 
66 
77 
88 
99 
 Toán: 
Bảng các số từ 1 đến 100 
3 
Trong bảng các số từ 1 đến 100 : 
a) Các số có một chữ số là: .......................................... 
b) Các số tròn chục là: .................................................. 
d) Số lớn nhất có hai chữ số là: ....... 
đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: ....................... 
 ................................................................................ 
1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 
10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90. 
10 
99 
 55, 66, 77, 88, 99. 
 33 , 44, 
c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........ 
11, 
22 , 
Trò chơi : 
Chọn hình đoán số 
93 
94 
95 
96 
97 
98 
99 
100 
Toán: 
Bảng các số từ 1 đến 100 
Toán: 
Bảng các số từ 1 đến 100 
Cảm ơn các em học sinh 

Tài liệu đính kèm:

  • pptxbai_giang_toan_hoc_lop_1_bai_bang_cac_so_tu_1_den_100.pptx