Bài 1. Viết các số:
a) Từ 11 đến 20: .
b) Từ 21 đến 30: .
c) Từ 48 đến 54: .
d) Từ 69 đến 78: .
đ) Từ 89 đến 96: . .
e) Từ 91 đến 100: . .
ÔN TẬP: CÁC SỐ ĐẾN 100 Toán Kiểm tra bài cũ: 1 + 6 = 7 – 1 = 7 – 6 = 4 + 2 = 6 – 4 = 6 – 2 = 5 + 4 = 9 – 5 = 9 – 4 = 9 4 5 1 6 7 4 2 6 Toán Ôn tập: Các số đến 100 Bài 1. Viết các số: a) Từ 11 đến 20:... b) Từ 21 đến 30:... c) Từ 48 đến 54:... d) Từ 69 đến 78:... đ) Từ 89 đến 96:. . e) Từ 91 đến 100:. ... 20 100 99 98 97 96 95 94 93 92 91 70 69 96 95 94 93 92 91 90 89 49 48 78 77 76 75 74 73 72 71 22 21 54 53 52 51 50 30 29 28 27 26 25 24 23 13 12 11 16 15 14 17 19 18 Toán Ôn tập: Các số đến 100 Bài 2. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số: a) b) 90. 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 THƯ GIÃN Toán Ôn tập: Các số đến 100 Bài 3. Viết (theo mẫu): 35 = 30 + 5 45 = .+ 95 = .+ 27 = .+. 47 =. +. 87 =. +. 19 =.+. 79 =.+. 99 =.+. 88 =.+. 98 =.+. 28 =.+. 40 8 8 8 20 90 80 9 90 70 10 9 9 7 80 7 40 7 20 5 90 5 Toán Ôn tập: Các số đến 100 Bài 4. Tính: a) 24 53 45 36 70 91 + 30 + 40 + 33 + 52 + 20 + 1 b) 68 74 96 87 60 59 - 32 - 11 - 35 - 50 - 10 - 3 56 50 37 61 63 36 54 93 78 88 90 92 Toán Ôn tập: Các số đến 100 Bài 1. Viết các số: Bài 2. Viết số vào dưới mỗi vạch của tia số: Bài 3. Viết (theo mẫu): Bài 4. Tính: XIN CHÀO TẠM BIỆT
Tài liệu đính kèm: