Bảng các số từ 1 đến 100
Số liền sau của 97 là: .98.
Số liền sau của 98 là: .99.
Số liền sau của là: .
100 gồm mấy chục và mấy đơn vị ?
100 gồm 10 chục và 0 đơn vị.
+ 100 là số có mấy chữ số ?
- Số 100 là số có 3 chữ số
Kiểm tra bài cũ: Toán Bài 1: Viết số Bảy mươi bảy: .. Tám mươi tư: Chín mươi sáu: .. 77 84 96 Toán Kiểm tra bài cũ: Bài 2: Số liền sau của 70 là ..... Số liền sau của 39 là ..... Số liền sau của 84 là ..... 71 40 85 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 1 Số liền sau của là: ... Số liền sau của 99 là: ... 98 99 98 Số liền sau của là: ... 97 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 1 Số liền sau của 98 là: . 99 .. Số liền sau của là: ... 100 99 Số liền sau của 97 là: . 98.. Toán Bảng các số từ 1 đến 100 - Số 100 là số có 3 chữ số 100 gồm mấy chục và mấy đ ơn vị ? 100 gồm 10 chục và 0 đ ơn vị. + 100 là số có mấy chữ số ? đọc là một trăm Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Viết bảng con Toán Bảng các số từ 1 đến 100 2 Viết số còn thiếu vào ô trống trong bảng các số từ 1 đến 100: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14 16 18 20 21 23 25 27 29 31 32 34 36 38 41 43 45 47 49 51 52 54 56 58 60 61 63 65 67 69 71 74 76 78 80 81 83 85 87 89 91 92 94 96 98 13 15 17 19 22 24 26 28 30 33 35 37 39 40 42 44 46 48 50 53 55 57 59 62 64 66 68 70 72 73 75 77 79 82 84 86 88 90 93 95 97 99 100 Giải lao Toán: Bảng các số từ 1 đến 100 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: .......................................... b) Các số tròn chục là: .................................................. d) Số lớn nhất có hai chữ số là: ....... đ) Các số có hai chữ số giống nhau là: 11,22................. ................................................................................ c) Số bé nhất có hai chữ số là: ........ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 1 2 3 4 5 6 7 8 9 a) Các số có một chữ số là: 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 . b) Các số tròn chục là : 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 c) Số bé nhất có hai chữ số là : 10 10 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 99 d) Số lớn nhất có hai chữ số là : 99 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 11 22 33 44 55 66 77 88 99 11, 22 , 11, 22, 33, 44, 55, 66, 77, 88, 99 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 3 Trong bảng các số từ 1 đến 100 : a) Các số có một chữ số là: .......................................... b) Các số tròn chục là : .................................................. d) Số lớn nhất có hai chữ số là : ....... đ) Các số có hai chữ số giống nhau là : 11, 22 , ....... ................................................................... 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 10, 20, 30, 40, 50, 60, 70, 80, 90, 100. 10 99 44 , 55, 66, 77, 88, 99. 33 ,... c) Số bé nhất có hai chữ số là : ........ Trò chơi : Chọn hình đoán số 93 94 95 96 97 98 99 100 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Toán Bảng các số từ 1 đến 100 Giờ học kết thúc
Tài liệu đính kèm: