Ba trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu
Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm
Bốn trăm linh ba triệu hai trăm mười nghìn bảy trăm mười lăm
Ba mươi hai triệu sáu trăm bốn mươi hai nghìn
năm trăm linh bảy.
Tám triệu năm trăm nghìn sáu trăm năm tám.
Tám triệu năm trăm nghìn sáu trăm năm tám.
Tám trăm ba mươi triệu bốn trăm linh hai nghìn
chín trăm sáu mươi.
Tám mươi lăm triệu không nghìn một trăm hai mươi .
TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN ĐỒNG LỚP 4/2 Toán GIÁO VIÊN: MAI THỊ THÚY Luyện tập (SGK trang 16) Kiểm tra bài cũ 1/ Tìm số lớn nhất trong các số sau: 69 876; 770 125 969; 99 999; 8 132 652 Bài 2: Viết các số sau: a, Tám mươi ba triệu: b, Sáu trăm hai mươi tám triệu: 83 000 000 628 000 000 Thứ hai ngày 20 tháng 9 năm 2021 Toán Luyện tập 1 Viết theo mẫu: ĐỌC SỐ Viết số Tám trăm năm mươi triệu ba trăm linh bốn nghìn chín trăm 403 210 715 Hàng triệu Hàng chục triệu Hàng trăm triệu Lớp triệu Hàng trăm nghìn Hàng chục nghìn Hàng nghìn Hàng trăm Hàng chục Hàng đơn vị Lớp đơn vị Lớp nghìn Ba trăm mười lăm triệu bảy trăm nghìn tám trăm linh sáu 315 700 806 6 0 8 0 0 7 5 1 3 850 304 900 0 0 9 4 0 3 0 5 8 Bốn trăm linh ba triệu hai trăm mười nghìn bảy trăm mười lăm 5 1 7 0 1 2 3 0 4 2 Đ ọc các số sau: 32 640 507 8 500 658 830 402 960 85 000 120 178 320 005 1 000 001 Ba mươi hai triệu sáu trăm bốn mươi hai nghìn năm trăm linh bảy. Tám triệu năm trăm nghìn sáu trăm năm tám. Tám trăm ba mươi triệu bốn trăm linh hai nghìn chín trăm sáu mươi. Tám mươi lăm triệu không nghìn một trăm hai mươi . Một trăm bảy mươi tám triệu ba trăm hai mươi nghìn không trăm linh năm. Một triệu không nghìn không trăm linh một . 3 Viết các số sau: Sáu trăm mười ba triệu : b.Một trăm ba mươi mốt triệu bốn trăm linh năm nghìn : c.Năm trăm mười hai triệu ba trăm hai mươi sáu nghìn một trăm linh ba : d. Tám trăm sáu mươi triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm linh hai : e.Tám trăm triệu không trăm linh bốn nghìn bảy trăm hai mươi : 613 000 000 131 405 000 512 326 103 860 004 702 800 004 720 4 Nêu giá trị của chữ số 5 trong mỗi số sau. a, 715 638 b, 571 638 c, 836 571 Số a. 715 638 b. 571 638 c. 836 571 Giá trị của chữ số 5 5000 500 000 500
Tài liệu đính kèm: