PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG HƯNG ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG SƠN NĂM HỌC 2021-2022 Lớp: ................. MÔN: TIN HỌC - KHỐI 1 Họ tên: ...................................................... Thời gian làm bài 40 phút Họ và tên: .......... ........................................................................ Lớp: Điểm Nhận xét của GV .. .. A. LÝ THUYẾT (4đ): Em hãy khoanh tròn vào đáp án em cho là đúng. C©u 1(1đ) Trong Phần mềm Paint. Công cụ dùng để tô màu là công cụ nào? A. B. C. D. Hàng phím nào là hàng phím xuất phát khi em đặt tay trên bàn phím C©u 2(1đ) máy tính ? A. Hàng phím trên. B. Hàng phím cơ sở. C. Hàng phím số. D. Hàng phím dưới. Trong phần mềm vẽ (Paint), để tô màu cho hình vẽ em thực hiện mấy Câu 3(1đ) bước? A. 2 bước B. 3 bước C. 4 bước D. 5 bước Câu 4(1đ) Hàng phím Cơ Sở gồm có các phím nào? A. Z X C V B N M , . B. Q W E R T Y U I O P C. A S D F G H J K L ; D. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 0 B. THỰC HÀNH: (6 đ) Câu 1(3 điểm) Em hãy mở biểu tượng trên màn hình và gõ đoạn văn bản sau: Meo con di học Hom nay troi năng chang chang Meo con di học chang mang cai gi Chi mang mọt cai but chi Va mang mot mau banh mi con con. Câu 2(3 điểm): Em hãy mở phần mềm Paint và tô màu hình mẫu sau: PHÒNG GD&ĐT ĐÔNG HƯNG ĐÁP ÁN, BIỂU ĐIỂM TRƯỜNG TIỂU HỌC ĐÔNG SƠN ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CUỐI NĂM NĂM HỌC 2021-2022 Lớp: ................. MÔN: TIN HỌC - KHỐI 1 Họ tên: ...................................................... Thời gian làm bài 40 phút ĐÁP ÁN A. Lý thuyết: (4điểm) 1/ A (1đ) 2/ B (1đ) 3/ B (1đ) 4/ C (1đ) B. Thực hành:(6điểm) Câu 1: (3đ) - Gõ đúng theo đoạn văn (2,5 đ) - Trình bày đẹp, cân đối (0,5 đ) - Sai lỗi chính tả, thiếu từ giáo viên có thể trừ điểm theo yêu cầu. Câu 2: (3 đ) - Điểm phụ thuộc vào mức độ hoàn thành bài làm. - Tô hoàn chỉnh hình vẽ được 3 điểm. Ma trận số lượng câu hỏi và điểm đề kiểm tra cuối học kì II– lớp 1 Môn: Tin học – Năm học 2021 – 2022 T Mạch kiến Số câu M1 M2 M3 M4 Tổng T thức và số TNMứcTL/ 1 TN TL TN TL/ TN TL/ TN TL/ điểm TH / TH TH TH T Số câu 1 1 1 2 1 H Em tập gõ 1 Câu số 4 2 TH1 2;4 TH1 bàn phím Số điểm 1đ 1đ 3đ 2đ 3đ Số câu 1 1 1 2 1 TH2 TH2 2 Em tập vẽ Câu số 1 3 1;3 Số điểm 1đ 1đ 3đ 2đ 3đ Số câu 2 1 1 2 6 Tổng Số điểm 2đ 1đ 1đ 6đ 10đ
Tài liệu đính kèm: