Mẫu: Thống kê tình hình thực hiện luật giao thông của gia đình học sinh

Mẫu: Thống kê tình hình thực hiện luật giao thông của gia đình học sinh

THỐNG KÊ TÌNH HÌNH THỰC HIỆN LUẬT GIAO THÔNG CỦA GIA ĐÌNH HỌC SINH

Kính gửi : PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THỊ XÃ TÂN AN (Cô M.Tiên-Chuyên môn)

Khối lớp Tổng số học sinh Số người trong gia đình học sinh sử dụng phương tiện cá nhân là Số người trong gia đình học sinh có giấy phép lái xe Việc chấp hành Luật giao thông của các thành viên trong gia đình

(do HS tự đánh giá) Số học sinh bị tai nạn giao thông trong năm 2006 Số người trong gia đình bị tai nạn giao thông trong năm 2006

 Ô tô Xe máy Ô tô Xe máy Tốt

(%) T.bình

(%) Kém

(%) Bị chết Bị thương Bị chết Bị thương

1. 336 10 612 19 612 96,22 3,78 - - - - -

2. 377 19 595 44 607 95,44 4,56 - - 02 - 04

3. 362 17 558 25 544 99,30 0,70 - - 03 - 04

4. 278 12 475 18 471 100,00 - - - - - 06

5. 406 25 772 44 762 99,13 0.87 - - 02 01 05

Cộng 1759 83 3012 150 2996 98,02 1,98 - - 07 01 19

 

doc 1 trang Người đăng viethung99 Lượt xem 568Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Mẫu: Thống kê tình hình thực hiện luật giao thông của gia đình học sinh", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
	PHÒNG GD&ĐT THỊ XÃ TÂN AN	CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
	TRƯỜNG TIỂU HỌC TÂN AN	Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
	*******************************	************************
	Số : 07/TK.2007	Tân An, ngày 27 tháng 11 năm 2007
THỐNG KÊ TÌNH HÌNH THỰC HIỆN LUẬT GIAO THÔNG CỦA GIA ĐÌNH HỌC SINH
Kính gửi : PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO THỊ XÃ TÂN AN (Cô M.Tiên-Chuyên môn)
Khối lớp
Tổng số học sinh
Số người trong gia đình học sinh sử dụng phương tiện cá nhân là
Số người trong gia đình học sinh có giấy phép lái xe
Việc chấp hành Luật giao thông của các thành viên trong gia đình
(do HS tự đánh giá)
Số học sinh bị tai nạn giao thông trong năm 2006
Số người trong gia đình bị tai nạn giao thông trong năm 2006
Ô tô
Xe máy
Ô tô
Xe máy
Tốt
(%)
T.bình
(%)
Kém
(%)
Bị chết
Bị thương
Bị chết
Bị thương
1.
336
10
612
19
612
96,22
3,78
-
-
-
-
-
2.
377
19
595
44
607
95,44
4,56
-
-
02
-
04
3.
362
17
558
25
544
99,30
0,70
-
-
03
-
04
4.
278
12
475
18
471
100,00
-
-
-
-
-
06
5.
406
25
772
44
762
99,13
0.87
-
-
02
01
05
Cộng
1759
83
3012
150
2996
98,02
1,98
-
-
07
01
19
	HIỆU TRƯỞNG
	Nguyễn Trí Hải

Tài liệu đính kèm:

  • docMau BC Luat giao thong cua gia dinh HS.doc