Ôn toán HSG Lớp 1 - Đề 2

Ôn toán HSG Lớp 1 - Đề 2

TOÁN 1/2

17.Điền số thích hợp vào chỗ chấm:

 3 + 6 = 8 - 5 =

 9 - 3 = 9 - 6 =

 7 + 3 = 4 + 2 =

18.Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:

 5 . 1 + 3 4 + 3 .10 - 2 8 - 2 - 1 3 1 + 2 + 3 . 9 - 1 - 3

19.Chọn theo giá trị tăng dần:

 9 - 6 10 - 9 8 - 4 9 - 2 3 + 5 4 + 6

 6 - 6 4 + 2 10 - 5

 .

20. Điền số vào chỗ chấm

 10 - 4 - . = 1 9 – 1 – 4 = 8 – 6 + 4 =

 2 + 3 + . = 10 10 – 5 – 3 = 8 – 2 + 3 . 5 + 2

 9 - 7 + 3 4 + 2 4 + 3 8 – 4 + 5 10 – 2 – 3 .8 – 5 + 1

21. Chọn để ghép thích hợp:

 4 + 2 8 – 6 – 2 4 – 2 – 1 10 - 5

 9 – 3 + 4 2 + 7 5 – 4 + 2 9 – 8

 7 – 5 + 1 3 + 5 4 + 6 6 – 4 + 3

 8 + 2 – 6 4 + 3 10 – 4 + 3 7 – 4 – 3

 5 + 4 – 3 6 + 4 – 3 9 – 6 + 1 5 – 3 + 6

 

doc 2 trang Người đăng buihue123 Lượt xem 430Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Ôn toán HSG Lớp 1 - Đề 2", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
TOÁN 1/2
17.Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
	3 + 6 = 	8 - 5 = 
	9 - 3 = 	9 - 6 = 
	7 + 3 = 	4 + 2 = 
18.Điền dấu thích hợp vào chỗ chấm:
	5 .. 1 + 3 	 4 + 3 .10 - 2 	 8 - 2 - 13 	 1 + 2 + 3 . 9 - 1 - 3
19.Chọn theo giá trị tăng dần:
	9 - 6 	10 - 9 	 8 - 4 	 9 - 2 	 3 + 5 4 + 6 
	6 - 6 	4 + 2 	 10 - 5
..
20. Điền số vào chỗ chấm
	10 - 4 - .. = 1 	 9 – 1 – 4 = 	 8 – 6 + 4 =
	2 + 3 + ... = 10 	 10 – 5 – 3 = 	 8 – 2 + 3 . 5 + 2
	9 - 7 + 3 4 + 2 4 + 3  8 – 4 + 5	 10 – 2 – 3 .8 – 5 + 1
21. Chọn để ghép thích hợp:
	4 + 2 	 8 – 6 – 2 	 4 – 2 – 1 	 10 - 5	
 9 – 3 + 4 2 + 7 	 5 – 4 + 2 	 9 – 8
	7 – 5 + 1 3 + 5 4 + 6 	 6 – 4 + 3
	8 + 2 – 6 	 4 + 3 	 10 – 4 + 3 7 – 4 – 3 
	5 + 4 – 3 6 + 4 – 3 9 – 6 + 1 5 – 3 + 6
22. Chọn để ghép thích hợp:
	8 – 2 + 4 	5 + 4 – 3 	4 + 2 – 6 	4 + 6
	 9 – 6 – 3 	5 – 3 + 2 	5 – 3 + 6 	 8 – 4 – 2
	8 – 4 + 3 	10 – 6 – 2 	5 + 2 – 1 	10 – 4 + 3
	 7 + 2 	9 – 5 – 1 	10 – 3 – 2 	5 – 3 + 1
	4 + 3 	5 + 3 	6 – 3 + 2 	10 – 3 - 3
23.Xếp theo gia trị tăng dần:
	16 	 12 	 10 – 1 	 6 – 4
	19 	 4 + 2 	9 – 5 + 4 	 20
	13 	 9 – 5 	10 – 7 	 	 14
	9 – 2 	 15 	4 + 6 	 8 -7
	9 – 5 – 4 	 5 + 0 	18 	 11
24. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
	4 + 5 - 6 = 	10 - .. = 8
	10 – 2 – 3 = 	10 – 5 – 3 = 
	9 – 2 – 7 = 	.. + 4 =	10
	.+ 4 = 7 	3 + . = 8
25. Điền dấu > < = vò chỗ chấm
	10 – 9 + 8 .. 9 – 8 + 7 7 - 2 + 3 . 2 + 6 – 3
	8 – 4 + 2 .. 2 + 7 – 3 	 9 – 4 + 2 . 4 + 2 - 1 
26. Xếp theo giá trị tăng dần:
	1 + 2 + 3 	 4 + 4 	 8 + 2 	 19 - 2 
	9 – 5 – 2 	 6 + 3 	 8 – 4 – 3 	 4 + 1
	5 + 2	 	 19 – 6 	 20 	 14
	18 – 3 	 15 – 4 	 12 	 10 – 6 – 4
	2 + 5 – 3 	 15 + 3 	 14 + 2 	 13 + 3 + 4 
27. Chọn ô có giá trị bằng nhau hoặc tương ứng với nhau:
	9 – 5 – 4 	14 – 2 – 1 	14 + 4 	 15 – 2 
	12 + 3 + 4	15 – 3 + 6 	18 – 4 – 3	 13 + 1
	4 – 1 – 2 	18 – 4 + 3	 4 + 5 – 9 	 19 – 4 – 2
	6 – 3 + 2	10 – 4 – 5	 4 + 4 – 3 	 10- 6 – 2
	4 + 4 + 2	5 – 1 – 2 	 17 + 2 	 9 – 3 + 4
28. Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
	5 – 1 = 	 19 – 6 + 2 = 	 4 – 0 = 	17 – 5 =
	14 + 3 – 5 = 	 10 + 8 – 6 = 	 18 – 2 – 4 = 	 12 – 2 =
29. Điền dấu > < = thích hợp vào chỗ chấm: 
	11 + 3 + 4 .12 + 5 – 2 19 – 6 – 2. 12 + 3 - 2 	
	14 + 7 . 14 + 9 18 – 9 . 18 

Tài liệu đính kèm:

  • docĐề 2 ôn toán HSG Lớp 1.doc