Tài liệu Hướng dẫn ôn tập kiến thức cơ bản môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2019-2020 - Mai Thị Nguyet

pdf 20 trang Người đăng Gia Khánh Ngày đăng 19/04/2025 Lượt xem 14Lượt tải 0 Download
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu Hướng dẫn ôn tập kiến thức cơ bản môn Tiếng Anh Lớp 1 - Năm học 2019-2020 - Mai Thị Nguyet", để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
 REVISION ENGLISH 1 
 PART I: THEORY 
 I. UNIT 0 
1. Chào khi gặp nhau 
 Hello/ hi 
2. Chào tạm biệt 
 Bye/ goodbye 
3. Giới thiệu tên 
 I am 
4. Hỏi thăm sức khỏe 
 How are you? 
 - I am fine. Thank you 
5. Hỏi tên của bạn 
 What is your name? 
 - I am 
7. Mệnh lệnh: 
 Stand up 
 Sit down 
 Open your book 
 Close your book 
8. Màu sắc: Red : đỏ 
 Blue: xanh dương 
9. Số đếm/: 1: one 2: two 
10. Luyện âm: /h/: hi, hello 
 /ai/ : bye, goodbye 
UNIT 1: MY SCHOOL 
1.Từ vựng: 
Đồ dùng học tập 
 a book: 1 quyển sách 
 a chair: 1 cái ghế 
 a crayon: 1 cái tẩy 
 an eraser: 1 cái tẩy 
 paper: giấy 
 a pencil: 1 bút chì 
 a pen: 1 cái bút mực 
Màu sắc 
 Green: xanh lá 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 Yellow: vàng 
Số đếm: Three: số 3 
 Four: số 4 
2. Cấu trúc: 
 a. Hỏi vật là gì: What is it? 
 - It’s a pen 
 - It’s an eraser 
b. Nĩi mình cĩ cái gì 
 I have one book 
 I have three pens 
3. Ngữ âm: Luyện âm: /p/: pen, pencil 
 /ei/: paper, eraser 
 /e/: desk, pen 
UNIT 2: MY TOYS 
1.Từ vựng: 
Đồ chơi 
 a ball: 1 quả bĩng 
 a balloon: 1 quả bĩng bay 
 a car: 1 ơ tơ 
 a doll: 1 con búp bê 
 a robot: người máy 
 a teddy bear: 1 gấu bơng 
 a kite: 1 cái diều 
 a truck: 1 xe tải 
Màu sắc 
 Brown: màu nâu 
 Orange: màu cam 
Số đếm: five: số 5 
 six: số 6 
2. Cấu trúc: 
 a. Hỏi vật là gì phải khơng: Is it a truck? 
 - yes, it is 
 - No, it is not. It’s a car 
b. Nĩi mình cĩ cái gì 
 I have five brown teaddy bears 
 I have six orange pens 
3. Ngữ âm: Luyện âm: /b/: book, ball 
 /әu/: robot, yellow 
 /k/: car, kite 
UNIT 3: MY FAMILY 
1.Từ vựng: 
 My family: gia đình tơi 
 Father: bố 
 Mother: mẹ 
 Grandma: bà 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 Grandpa: ơng 
 Brother: anh, em trai 
 Sister: chị, em gái 
 Me: mình 
 Kitchen: bếp 
 Living room: phịng khách 
 Bedroom: phịng ngủ 
 Bathroom: phịng tắm 
Màu sắc 
 Black: màu đen 
 White: màu trắng 
Số đếm: seven: số7 
 eight: số 8 
2. Cấu trúc: 
 a. Hỏi ai đây: Who is this/ that? 
 - It’s my brother 
 b. Hỏi ai đĩ ở đâu 
 Where is grandma? 
 - In the kitchen 
3. Ngữ âm: Luyện âm: /ỉ/: black, hair 
 /s/: six, sister 
 /u/: book 
 /u:/ : balloon, bedroom 
UNIT 4: MY BODY 
1.Từ vựng: 
 Body: cơ thể 
 Nose: mũi 
 Mouth: miệng 
 Eye: mắt 
 Ear: tai 
 Hair: tĩc 
 Arm: cánh tay 
 Hand: bàn tay 
 Leg: chân 
 Feet: đơi bàn chân 
Màu sắc 
 Pink: hồng 
 Purple: tím 
Số đếm: nine: số 9 
 ten: số 10 
2. Cấu trúc: 
 a. Hỏi vật là gì: What is it? 
 - It’s a pen 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 - It’s an eraser 
b. Nĩi ai đĩ cĩ cái gì 
 I have two hands 
 She has a nose 
3. Ngữ âm: Luyện âm: /a:/: arm, car 
 /l/: leg, living room 
 /au/: mouth, brown 
 PART II: EXERCISES 
Task 1: Write the words under the pictures 
 1. hello goodbye grandma 
 2. grandpa sister brother 
 3. panda fish monkey 
 4. elephant tiger octopus 
 5. clock board desk 
6. 
 ....................... ....................... ................................. .............................. 
7. 
 ............................. ............................ ............................. ............................. 
8. 
 ............................. ............................. ............................. ............................. 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 9. 
 ............................. ............................. ............................. 
Task 2: Match the sentences with the correct pictures 
10. This is my dad 
11. My name is John 
12. It’s a panda 
13. It’s a window 
14. This is my pencil case 
Task 3: Look, write the questions and answers 
(1). b (2). 
 a 
 c 
 d 
15c. What’s your name? I’m Aqila. / My name’ s Aquila 
16a............................................. 
........................................................................................ 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 17b............................................. 
........................................................................................ 
18d............................................. 
........................................................................................ 
19.2a............................................. 
........................................................................................ 
20.2b............................................. 
........................................................................................ 
21.2c............................................. 
........................................................................................ 
22.2d............................................. 
........................................................................................ 
Task 4: Look and write 
 23 three 24 25 26 27 
. 
28 29 30 . 31 . 32 
Task 5: Look and write the questions (?) 
33. What is it? 34. .................................................. 
 It’s a fish It’s an elephant. 
35. .......................................... 36. .................................................. 
 It’s a monkey It’s an tiger 
37 .......................................... 38. .................................................. 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 Yes, it is Yes, it is 
39. .......................................... 40. .................................................. 
 Yes, it is Yes, it is 
Task 6: Look and write the answers 
41.. What is it? 42. What is it? 
 It’s a fish .................................................. 
43. What is it? 44. What is it? 
 ................................................ ...................................................... 
45. Is it a board? 5. ............. 46. Is it a pencil case? 
 Yes, it is ..... ........................................... 
47. Is it a door? 48. Is it an panda? 
 ............................................... .................................................... 
49. How old are you? 50 
 I’m ................................ 
51 52 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 Task 7. Viết nghĩa tiếng việt của những từ sau : 
53.Big:____________ 79.field : _______ 
54.Round:_____________ 80.lemon : ________ 
55.Apple:______________ 81.lemonade : ______ 
56.Bird:_______________ 82.kitchen: _________ 
57.Blue:_______________ 83.mouse: __________ 
58.Fly:_________________ 84.cat: ___________ 
59.Cow:________________ 85.cheese: _________ 
60.Grass:________________ 86.nest: ___________ 
61Duck:________________ 87.tall: ____________ 
62.Swim:________________ 88.tree: ___________ 
63.Hen:________________ 89.sweet: __________ 
64.Egg:_________________ 90.sour: ___________ 
65.Fish:________________ 91.orange: _________ 
66.Boy:________________ 92.pencil: __________ 
67.Play:________________ 93.draw: __________ 
68.Girl:__________________ 94.write: __________ 
69.Horse:________________ 95.crown: ________ 
70.Gallop:_______________ 96.queen: ________ 
71.Brown:_______________ 97.rabbit: _________ 
72.Insects:________________ 98.hop: __________ 
73.Beehive:_______________ 99.carrot: ________ 
74Jug: __________________ 100sun: _________ 
75.Glass:__________________ 101.sky: __________ 
76.Juice:__________________ 102table: _________ 
77.Kite:___________________ 103.book: __________ 
78.Wind:__________________ 104.rain: ___________ 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 2. Viết từ Tiếng Anh cũa những chữ số 3. Viết từ Tiếng Anh cũa những màu 
sau : sau: 
Số 1 :____________105 Màu xanh da trời: __________115 
Số 2:____________106 Màu xanh lá cây: _________116 
Số 3: ___________107 Màu nâu: _______________117 
Số 4: ___________108 Màu đỏ: ________________118 
Số 5: ___________109 Màu trắng : _____________119 
Số 6: ___________110 Màu đen: _______________120 
Số 7: ___________111 Màu tím: _______________121 
Số 8: ___________112 Màu vàng: ______________122 
Số 9: ____________113 Màu hồng: ______________123 
Số 10: __________114 Màu xám: _______________124 
 Màu cam : _______________125 
4. Trả lời về bản thân em : 
126. What is your name ? 
127. How old are you ? 
128.How are you ? 
129. How many people are there in your family ? 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 130.Do you like monkey ? 
 ... 
1. Match ( nối ) 
 131. Jam 
 132. Juice 
 133. Hippo 
 134. Koala 
 135. Jacket 
2. Circle the pictures the beginning the letter “ Mm ”. 
3. Circle the correct words 
Teacher: Mai Thị Nguyet- Phu Luong Primary School Class 1 

Tài liệu đính kèm:

  • pdftai_lieu_huong_dan_on_tap_kien_thuc_co_ban_mon_tieng_anh_lop.pdf